Mục lục
- 1. Tổng quan về các loại ung thư hiện nay
- 2. Nguyên nhân của từng loại ung thư
- 2.1 Nguyên nhân ung thư phổi
- 2.2 Nguyên nhân ung thư gan
- 2.3 Nguyên nhân gây ung thư vú
- 2.4 Nguyên nhân ung thư dạ dày
- 2.5 Nguyên nhân ung thư đại trực tràng
- 2.6 Nguyên nhân ung thư cổ tử cung
- 2.7 Nguyên nhân ung thư tuyến tiền liệt
- 2.8 Nguyên nhân ung thư da
- 2.9 Nguyên nhân ung thư vòm họng
- 2.10 Nguyên nhân ung thư tuyến giáp
- 3. Nguyên nhân ung thư ít phổ biến nhưng đáng chú ý
- 3.1 Rối loạn di truyền và đột biến nhiễm sắc thể
- 3.2 Xạ trị ung thư
- 3.3 Nhiễm virus và vi khuẩn
- 4. Làm thế nào để giảm nguy cơ ung thư theo loại?
- 4.1 Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
- 4.2 Tiêm phòng các loại vaccine
- 4.3 Tầm soát ung thư định kỳ
- 4.4 Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại, tia UV và bức xạ
- 5. Câu hỏi thường gặp về nguyên nhân ung thư
- 5.1 Tại sao hút thuốc lại gây ra nhiều loại ung thư?
- 5.2 Chế độ ăn như thế nào để giảm nguy cơ ung thư dạ dày và đại trực tràng?
Ung thư là thuật ngữ chung để chỉ một nhóm bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Một đặc điểm xác định của bệnh ung thư là sự phát triển nhanh chóng của các tế bào bất thường phát triển vượt ra ngoài ranh giới thông thường của chúng và có thể xâm lấn các bộ phận lân cận của cơ thể và lan sang các cơ quan khác. Ung thư di căn là nguy cơ hàng đầu gây tử vong. Vì vậy, ngay từ hôm nay chúng ta cần tìm hiểu về các loại ung thư và nguyên nhân ung thư theo từng loại để có giải pháp phòng ngừa kịp thời.
1. Tổng quan về các loại ung thư hiện nay
Ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới, giết chết gần 10 triệu người vào năm 2020. Năm 2020, trường hợp phổ biến nhất (xét về các trường hợp ung thư mới) là:
- Ung thư vú (2,26 triệu ca);
- Ung thư phổi (2,21 triệu ca);
- Ung thư ruột kết và trực tràng (1,93 triệu trường hợp);
- Ung thư tuyến tiền liệt (1,41 triệu ca);
- Ung thư da (không phải khối u ác tính) (1,2 triệu trường hợp);
- Ung thư dạ dày (1,09 triệu trường hợp).
Các loại ung thư gây tử vong phổ biến năm 2020 là:
- Ung thư phổi (1,8 triệu ca tử vong);
- Ung thư ruột kết và trực tràng (916.000 ca tử vong);
- Ung thư gan (830.000 ca tử vong);
- Ung thư dạ dày (769.000 ca tử vong);
- Ung thư vú (685.000 ca tử vong).
Khoảng 400.000 trẻ em mắc bệnh ung thư mỗi năm. Các bệnh ung thư phổ biến nhất khác nhau tùy theo từng quốc gia. Ung thư cổ tử cung là bệnh phổ biến nhất ở 23 quốc gia.
Ngoài ra, dưới đây là dữ liệu thống kê số ca tử vong do ung thư trong năm 2024, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình và mức độ nghiêm trọng của căn bệnh ung thư hiện nay.
Loại ung thư | Ước tính các trường hợp mới | Số ca tử vong ước tính |
Bàng quang | 83,190 | 16.84 |
Ngực (Nữ – Nam) | 310.720 – 2.790 | 42.250 – 530 |
Ruột kết và trực tràng (kết hợp) | 152.81 | 53.01 |
Nội mạc tử cung | 67.88 | 13.25 |
Thận (Tế bào thận và bể thận) | 81.61 | 14.39 |
Bệnh bạch cầu (Tất cả các loại) | 62.77 | 23.67 |
Gan và ống mật trong gan | 41.63 | 29.84 |
Phổi (bao gồm cả phế quản) | 234.58 | 125.07 |
U hắc tố | 100,640 | 8.29 |
U lympho không Hodgkin | 80.62 | 20.14 |
Tuyến tụy | 66.44 | 51.75 |
Tuyến tiền liệt | 299.01 | 35.25 |
Tuyến giáp | 44.02 | 2.17 |
2. Nguyên nhân của từng loại ung thư
Nguyên nhân ung thư xuất hiện do sự tương tác phức tạp từ yếu tố di truyền cùng với tác động từ môi trường sống. Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến các loại ung thư thường gặp mà bạn không nên chủ quan.
2.1 Nguyên nhân ung thư phổi
- Hút thuốc lá và hít phải khói thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra khoảng 85% số ca mắc ung thư phổi. Những hóa chất độc hại có trong thuốc lá làm tổn thương mô phổi, đây cũng là tác nhân dẫn đến nhiều loại ung thư khác.
- Khi làm việc trong môi trường có chứa radon, amiăng và các chất hóa học khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
2.2 Nguyên nhân ung thư gan
- Nhiễm virus viêm gan mạn tính (Viêm gan B và C) là nguyên nhân chính gây xơ gan và ung thư gan. Nguyên nhân ung thư gan này đặc biệt phổ biến ở châu Á.
- Tiêu thụ rượu bia quá mức hoặc mắc gan nhiễm mỡ (không do rượu, bia) đều có thể dẫn đến ung thư gan.
- Sử dụng các loại thực phẩm bị nấm mốc chứa aflatoxin là tác nhân nguy hiểm gây tổn hại gan.
Nguyên nhân ung thư gan do dùng nhiều chất kích thích (Ảnh minh họa)
2.3 Nguyên nhân gây ung thư vú
- Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 là nguyên nhân dẫn đến ung thư vú. Mặt khác, với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú cần kiểm tra khám tầm soát ung thư vú định kỳ để phòng ngừa sớm.
- Yếu tố liên quan đến hormone như kinh nguyệt sớm, mãn kinh muộn, sử dụng liệu pháp hormone sau mãn kinh, … có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
2.4 Nguyên nhân ung thư dạ dày
- Vi khuẩn Helicobacter pylori: Nhiễm vi khuẩn này trong thời gian dài gây viêm loét và tăng nguy cơ ung thư.
- Thói quen ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm muối, chế biến sẵn hoặc hun khói làm tăng rủi ro.
2.5 Nguyên nhân ung thư đại trực tràng
- Chế độ ăn không lành mạnh: Ăn nhiều thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn có thể dẫn đến ung thư đại trực tràng.
- Ít vận động: Thiếu tập thể dục làm giảm khả năng bảo vệ cơ thể trước các yếu tố gây bệnh.
2.6 Nguyên nhân ung thư cổ tử cung
- Nhiễm HPV: Virus này là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung.
- Không tiêm vaccine HPV: Bỏ qua việc tiêm phòng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2.7 Nguyên nhân ung thư tuyến tiền liệt
- Tuổi tác và di truyền: Độ tuổi cao hoặc gia đình có người mắc ung thư tuyến tiền liệt là những yếu tố nguy cơ chính.
- Chế độ ăn giàu chất béo: Lượng chất béo bão hòa cao làm tăng khả năng mắc bệnh.
2.8 Nguyên nhân ung thư da
- Ánh nắng mặt trời: Tia UV từ mặt trời hoặc đèn chiếu sáng nhân tạo là nguyên nhân hàng đầu.
- Da nhạy cảm và di truyền: Người có da sáng màu hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh có nguy cơ cao hơn.
2.9 Nguyên nhân ung thư vòm họng
- Virus Epstein-Barr: Đây là yếu tố góp phần lớn trong sự hình thành ung thư vòm họng.
- Thực phẩm ướp muối: Các hóa chất từ thức ăn bảo quản, đặc biệt là cá muối và rau quả muối, có thể làm tăng rủi ro.
2.10 Nguyên nhân ung thư tuyến giáp
- Phơi nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với bức xạ trong thời thơ ấu hoặc sống gần nguồn phóng xạ làm tăng nguy cơ.
- Di truyền: Các đột biến gen liên quan hoặc hội chứng di truyền cũng là nguyên nhân quan trọng.
- Thiếu iốt: Chế độ ăn thiếu iốt dẫn đến các bất thường của tuyến giáp và tăng nguy cơ ung thư.
Hiểu rõ nguyên nhân của từng loại ung thư giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.
3. Nguyên nhân ung thư ít phổ biến nhưng đáng chú ý
Mặc dù nhiều nguyên nhân gây ung thư đã được xác định rõ, vẫn tồn tại một số nguyên nhân ít phổ biến nhưng đáng chú ý:
3.1 Rối loạn di truyền và đột biến nhiễm sắc thể
Một số rối loạn di truyền và đột biến nhiễm sắc thể có thể dẫn đến ung thư hiếm gặp như sarcoma. Ví dụ, hội chứng Gardner, hội chứng Werner, bệnh von Hippel-Lindau và hội chứng Gorlin đều liên quan đến sự phát triển của sarcoma.
3.2 Xạ trị ung thư
Mặc dù xạ trị là phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều loại ung thư, nhưng nó cũng có thể tăng nguy cơ phát triển sarcoma trong các mô liên kết được chiếu xạ sau này.
3.3 Nhiễm virus và vi khuẩn
Một số loại virus và vi khuẩn có thể gây ung thư. Ví dụ, virus Epstein-Barr liên quan đến ung thư vòm họng, virus viêm gan B và C liên quan đến ung thư gan, và vi khuẩn Helicobacter pylori liên quan đến ung thư dạ dày.
Bên cạnh đó, nguyên nhân ung thư hiếm gặp còn có:
- Ung thư máu: do phơi nhiễm bức xạ, hóa chất độc hại (benzene).
- Ung thư tuyến tụy: hút thuốc lá, viêm tụy mãn tính, béo phì.
- Ung thư buồng trứng: sử dụng thuốc tránh thai lâu dài, đột biến gen BRCA.
Nhận biết những nguyên nhân ít phổ biến này giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và theo dõi sức khỏe hiệu quả hơn, góp phần giảm nguy cơ mắc các loại ung thư hiếm gặp.
4. Làm thế nào để giảm nguy cơ ung thư theo loại?
Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm Điều trị Ung Thư Hy Vọng tại Bệnh viện FV, đã chia sẻ những biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc ung thư:
4.1 Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Chế độ ăn giàu chất xơ và vitamin từ rau xanh, trái cây tươi giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây ung thư.
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và thịt đỏ: Giảm tiêu thụ thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn có thể giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng và ung thư dạ dày.
4.2 Tiêm phòng các loại vaccine
Tiêm vaccine HPV: HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung và một số loại ung thư sinh dục khác. Việc tiêm phòng HPV giúp ngăn ngừa nhiễm virus này và giảm nguy cơ mắc bệnh.
Tiêm vaccine viêm gan B: Viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan. Tiêm phòng HPV giúp ngăn ngừa lây nhiễm và bảo vệ gan khỏi tổn thương, xơ gan và ung thư gan.

4.3 Tầm soát ung thư định kỳ
Thực hiện các xét nghiệm tầm soát: Việc tầm soát ung thư định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời.
4.4 Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại, tia UV và bức xạ
Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Hạn chế tiếp xúc với các chất như amiăng, benzene, arsenic và các chất trong thuốc trừ sâu giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi, ung thư da và ung thư bàng quang.
Bảo vệ da khỏi tia UV: Sử dụng kem chống nắng, mặc áo chống tia UV và tránh ra ngoài trong giờ nắng cao điểm sẽ giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của tia UV.
Giảm tiếp xúc với bức xạ: Chỉ thực hiện các xét nghiệm hình ảnh khi thật cần thiết và luôn tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi tiếp xúc với bức xạ.
Việc thực hiện những biện pháp trên không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc ung thư mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể.
Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về cách phòng ngừa ung thư da, bạn có thể tham khảo video dưới đây:
5. Câu hỏi thường gặp về nguyên nhân ung thư
5.1 Tại sao hút thuốc lại gây ra nhiều loại ung thư?
Khói thuốc lá chứa hơn 7.000 hóa chất, trong đó có ít nhất 70 chất gây ung thư. Khi hít phải, các chất này xâm nhập vào cơ thể và gây tổn thương DNA trong tế bào, dẫn đến đột biến gen và hình thành tế bào ung thư.
5.2 Chế độ ăn như thế nào để giảm nguy cơ ung thư dạ dày và đại trực tràng?
Theo các bác sĩ tại Bệnh viện FV, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc ung thư dạ dày và đại trực tràng. Để giảm nguy cơ này, bạn nên:
- Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ và thịt chế biến sẵn: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ (như thịt bò, heo, cừu) và các sản phẩm thịt chế biến (như xúc xích, thịt hộp) có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
- Tăng cường ăn rau củ và trái cây: Trái cây và rau củ giàu chất chống oxy hóa giúp sửa chữa các tế bào bị hư hỏng trong cơ thể, góp phần giảm nguy cơ ung thư.
- Duy trì cân nặng hợp lý và hoạt động thể chất đều đặn: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ phát triển và tử vong do ung thư đại trực tràng. Việc vận động thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Hạn chế tiêu thụ rượu bia: Uống nhiều rượu bia liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng. Hạn chế uống không quá hai ly mỗi ngày đối với nam và một ly mỗi ngày đối với nữ có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe.
- Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ gây ung thư phổi mà còn liên quan đến nhiều loại ung thư khác, bao gồm ung thư đại trực tràng.
Ngoài ra, một nghiên cứu gần đây cho thấy việc tiêu thụ một ly sữa mỗi ngày có thể giảm đáng kể nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng. Sữa giàu canxi, có khả năng liên kết với các chất có hại trong ruột và thúc đẩy sự chết của các tế bào bất thường. Tuy nhiên, đối với những người không dung nạp lactose hoặc không thể tiêu thụ sữa, việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống tích cực vẫn là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ ung thư.
Như vậy, việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối, kết hợp với lối sống lành mạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc ung thư dạ dày và đại trực tràng.
Tóm lại, ung thư là một nhóm bệnh phức tạp với hơn 100 loại khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân và yếu tố nguy cơ riêng biệt. Theo các bác sĩ khoa Ung bướu – Bệnh viện FV, các yếu tố nguy cơ là nguyên nhân gây ung thư phổ biến bao gồm di truyền, lối sống không lành mạnh như hút thuốc lá, uống rượu bia quá mức, chế độ dinh dưỡng không hợp lý, thiếu vận động, cũng như tác động từ môi trường như tiếp xúc với bức xạ, hóa chất độc hại và nhiễm virus hoặc vi khuẩn. Hiểu rõ các loại ung thư và nguyên nhân ung thư cụ thể giúp chúng ta nâng cao nhận thức, thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe bản thân cũng như cộng đồng.