Cholesterol là một chất béo có trong máu. Cơ thể cần cholesterol để tạo ra các tế bào khỏe mạnh, nhưng nếu mức cholesterol cao sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Mức cholesterol cao có thể làm mỡ tích tụ trong mạch máu. Về lâu dài, lớp mỡ này tích tụ nhiều hơn gây cản trở máu chảy qua động mạch. Đôi khi, lớp mỡ này có thể vỡ đột ngột và tạo thành cục máu đông dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Cholesterol cao có thể do di truyền, nhưng thường là do kết quả của lối sống không lành mạnh, nên vẫn có thể phòng ngừa và điều trị. Một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và dùng thuốc khi cần có thể giúp giảm cholesterol.
CÁC LOẠI VÀ VAI TRÒ CỦA MỠ TRONG MÁU
Có nhiều loại mỡ trong máu:
- Cholesterol LDL còn gọi là mỡ xấu. Nó có thể gây hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Cách tốt nhất để bảo vệ tim mạch là giữ LDL ở mức tiêu chuẩn;
- Cholesterol HDL còn gọi là mỡ tốt. Nó giúp loại bỏ các lớp mỡ tích tụ bên trong mạch máu và giữ cho mạch máu không bị tắc nghẽn;
- Triglycerides là một loại chất béo khác. Nếu Triglycerides cao sẽ làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
MỨC TIÊU CHUẨN CỦA MỠ TRONG MÁU THEO KHUYẾN CÁO?
Cholesterol toàn phần (TC)
Có liên quan trực tiếp đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Giá trị mục tiêu:
- 75-169 mg/dL đối với bệnh nhân từ 20 tuổi trở xuống
- 100-199 mg/dL đối với bệnh nhân trên 21 tuổi.
Lipoprotein tỉ trọng cao (HDL), “Cholesterol tốt”
Mức HDL cao thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp. Do đó mức HDL càng cao thì càng tốt.
Mức tiêu chuẩn: trên 40 mg/ dL.
Lipoprotein tỉ trọng thấp (LDL), “Cholesterol xấu”
Mức LDL (mỡ xấu) cao gắn liền với nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao, bao gồm bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim và tử vong. Làm giảm mức LDL xuống chính là mục đích điều trị chính của các loại thuốc giảm cholesterol.
Mức tiêu chuẩn:
- Dưới 70 mg/dL đối với trường hợp có bệnh tim mạch và có nguy cơ mắc bệnh tim rất cao (hội chứng chuyển hóa);
- Dưới 100 mg/dL đối với trường hợp có nguy cơ cao (ví dụ như một số bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim);
- Dưới 130 mg/dL đối với trường hợp có nguy cơ mắc bệnh mạch vành thấp.
Triglycerides (TG)
Mức triglycerides cao ở bệnh nhân béo phì hoặc tiểu đường là do tiêu thụ thực phẩm có chứa đường đơn hoặc uống rượu bia. Mức triglycerides này liên quan trực tiếp với bệnh tim mạch.
Mức tiêu chuẩn: dưới 150 mg/dL
CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ CỦA CHOLESTEROL XẤU?
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ của cholesterol xấu bao gồm:
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: ăn chất béo bão hòa có trong sản phẩm làm từ động vật và chất béo trans (acid béo xấu) có trong một số bánh quy ngọt, bánh quy giòn và bắp rang bằng lò vi sóng có thể làm tăng cholesterol. Thực phẩm như thịt đỏ và sản phẩm từ sữa nguyên béo, cũng làm tăng cholesterol;
- Béo phì: Chỉ số cơ thể (BMI) ≥ 30 có nguy cơ tăng cholesterol;
- Ít vận động: tập thể dục làm tăng cholesterol HDL (“mỡ tốt”) trong cơ thể, đồng thời giảm khối lượng thành phần tạo nên cholesterol LDL (“mỡ xấu”) làm giảm nguy hại;
- Hút thuốc lá: gây tổn thương thành mạch máu, làm mỡ dễ tích tụ hơn. Hút thuốc lá cũng có thể làm giảm cholesterol HDL (“mỡ tốt”);
- Tuổi tác: khi lão hóa cơ thể sẽ có những thay đổi hóa học, từ đó làm tăng nguy cơ cholesterol cao. Ví dụ như khi lớn tuổi, khả năng loại bỏ cholesterol LDL (mỡ xấu) của gan sẽ giảm;
- Bệnh tiểu đường: tăng đường huyết góp phần làm tăng cholesterol nguy hiểm gọi là Lipoprotein tỉ trọng rất thấp (VLDL – mỡ xấu) và làm giảm cholesterol HDL (mỡ tốt). Tăng đường huyết còn làm tổn thương niêm mạc động mạch.
LÀM GÌ ĐỂ CẢI THIỆN CHOLESTEROL?
Bệnh nhân có thể thực hiện các bước sau để cải thiện cholesterol:
- Bỏ thuốc lá. Khi ngừng hút thuốc, cholesterol tốt có thể được cải thiện lên đến 10%;
- Giảm cân và duy trì cân nặng phù hợp. Lưu ý khẩu phần thức ăn, tần suất bữa ăn và đồ ăn vặt. Ăn ít nhất 3 bữa mỗi ngày vào các giờ thông thường (bữa sáng, bữa trưa, bữa tối);
- Ăn thực phẩm giúp giảm lượng cholesterol như thực phẩm giàu chất xơ (các loại đậu, rau củ và trái cây) và thực phẩm nguyên hạt (yến mạch, lúa mạch và các loại ngũ cốc khác, bánh mì nguyên hạt, bột ngũ cốc nguyên hạt). Tránh thực phẩm có nhiều đường – nước ngọt, bánh ngọt, bánh quy, kem và kẹo;
- Tránh thực phẩm giàu chất béo, đặc biệt là có nguồn gốc từ động vật. Sử dụng chất béo tốt vừa phải như từ cá, các loại hạt, đậu nành và các loại dầu chứa omega-3 cao. Các phương pháp nấu ăn được ưu tiên là hấp, luộc, nướng lò và nướng trực tiếp;
- Uống rượu/bia vừa phải; Rượu/bia làm tăng sự hấp thụ chất béo trong đường tiêu hóa và giảm khả năng tiêu hóa chất béo làm tăng lượng cholesterol và triglycerides trong máu;
- Tập thể dục thường xuyên. Dành thời gian đi bộ hoặc chạy bộ 30 phút/ngày và 5 ngày trong tuần. Việc tập thể dục thương xuyên có thể giúp tăng lượng cholesterol “tốt” và giảm lượng cholesterol “xấu”.
Chế độ ăn ít cholesterol
Nhóm thực phẩm | Thực phẩm được khuyến cáo | Thực phẩm nên hạn chế | Thực phẩm nên tránh |
Sản phẩm từ sữa | Sữa tách béo Sữa chua không béo/Sữa chua Hy Lạp Phô mai có không quá 3g chất béo trên 30g (phô mai không béo, Ricotta)
| Sữa tách béo một phần/Sữa ít béo Sữa chua ít béo Kem chua Phô mai có 3-5g chất béo trên 30g và có trọng lượng nhỏ (Parmesan, Mozzarella, Feta) | Sữa nguyên kem Bột sữa nguyên kem Phô mai có hơn 5g chất béo trên 30g và có trọng lượng quá mức
|
Thịt, cá, trứng | Gà và gà tây (phần ức, không da, không mỡ) Cá Lòng trắng trứng | Thịt đỏ (heo, bò, bê, v.v) Đùi và cánh gà Vịt không da Lòng đỏ trứng: TỐI ĐA 3 LẦN/TUẦN Sò, ốc | Thịt mỡ (đặc biệt là thịt cừu) Tim, gan, lòng, và cơ quan nội tạng khác Trứng cá, trứng cá muối Gan ngỗng Bánh mì kẹp xúc xích, xúc xích, thức ăn bán sẵn (trừ thịt giăm bông) Tôm hùm, trứng cua, đầu tôm, hàu, nghêu Bên trong thực phẩm thương mại |
Tinh bột | Bánh mì nguyên cám Gạo nguyên cám Khoai tây nướng/luộc thường Mì ống Các loại đậu, củ, ngũ cốc, bột semolina, v.v | Bánh ngũ cốc granola Bánh quy Bánh muffin Bánh bắp | Bánh mì và bánh mì brioche có bơ hoặc dầu Khoai tây chiên Bánh sừng bò Bánh ngọt Mì trứng Thực phẩm thương mại |
Rau củ | Tất cả
| Thực phẩm thương mại Được sơ chế bằng dầu mỡ; chiên ngập dầu mỡ | |
Trái cây | Tất cả | Trái cây bọc đường | |
Thực phẩm béo | Dầu bắp Dầu oliu Dầu hạt cải canola Dầu hoa hướng dương Dầu đậu nành Dầu cá nước lạnh Dầu đậu phộng Dầu mè Các loại hạt: mắc ca, hạnh nhanh, đậu phộng, hạt dẻ, v.v Bơ | Dầu dừa (dầu MCT) Nước cốt dừa
| Dầu cọ Bơ và kem Mỡ động vật (mỡ heo, v.v.) Bơ loãng Dầu thực vật hydro hóa như bơ thực vật Thịt xông khói Mỡ tiết ra từ thịt và thịt gà |
Thực phẩm ngọt | Đường, mật ong, mứt, bánh quy và bánh | Bánh ngọt, bánh nướng, bánh quy và bánh (được làm từ bơ, dầu, kem hoặc trứng) như bánh quy, bánh hấp, bánh táo, bánh muffin, bánh kếp, bánh sừng bò, v.v Sôcôla, kem | |
Khác | Hương liệu, thảo mộc, muối Gia vị (cà ri, sa tế, tiêu, v.v.) Gia vị (mù tạt, nước sốt cay, vv) | Thức ăn nhanh Nước sốt béo (làm từ bơ, dầu, kem hoặc trứng) như Mayonnaise, Béarnaise, v.v Nước luộc thịt béo Chà bông heo Thức uống 3 trong 1, 2 trong 1, kem đặc | |
Thức uống | Nước, nước trái cây hoặc rau củ, siro trái cây, nước thuốc sắc, trà, cà phê
| Bia: 1 lon 330mL Rượu rum/whiskey: 1 shot 45mL Rượu đỏ: 1 ly 150mL Nam giới: 1-2 ly/ngày Nữ giới: 1 ly/ngày | Lượng rượu quá mức Lượng soda và đồ uống ngọt quá mức Sữa lắc, sữa mạch nha và đồ uống sô cô la |
Mẫu thực đơn:
Bữa ăn | Kiểu Tây | Kiểu Á |
Sáng | 2 miếng bánh mì/bánh mì tròn/bánh mì rusk nguyên hạt Lòng trắng trứng tráng 1 muỗng cà phê mứt cam 1 sữa chua Hy Lạp/không béo
Trà nhạt hoặc cà phê nhạt (không đường hoặc với đường kiêng) ½ ly dâu tươi | 1 tô phở lớn (tránh thịt mỡ và nước dùng béo) với thịt gà nạc và rau 1 sữa chua Hy Lạp/không béo
Trà nhạt hoặc cà phê nhạt (không đường hoặc với đường kiêng)
½ ly dâu tươi |
Ăn nhẹ buổi sáng | 20g hạt | 20g hạt |
Buổi trưa | Canh rau củ 2 miếng bánh mì cuộn ½ ức gà nướng (60g) không da Xà lách trộn với sốt salad không béo Gelatin | Canh rau củ 1 chén cơm 1 miếng cá kho 1 đĩa rau xanh luộc
1 miếng thanh long |
Ăn nhẹ buổi chiều | 1 ly sữa không béo 200mL | 1 ly sữa không béo hoặc sữa đậu nành 200mL |
Buổi tối | Canh rau củ (tránh dầu mỡ) 1 chén khoai tây nghiền 1-2 lát cá phi lê hấp ½ chén ngô và cà rốt 1 chén xà lách trái cây tươi | Canh rau củ (tránh dầu mỡ) 1 chén cơm 2 miếng đậu hũ với sốt cà chua 1 đĩa rau xanh luộc 1 lát bơ |
Hàm lượng Cholesterol trong các thực phẩm thông thường (bằng mg):
Thịt nạc/100g | Heo Bò Gà Cá phi lê Tôm Mực | 63 65 62 36 119 220 |
Thịt nội tạng/100g
| Heo Bò Gà | 253 230 150 |
Sữa/1 ly | Sữa nguyên kem Sữa ít béo Sữa không béo/tách béo | 33 18 3 |
Trứng | Trứng gà, nguyên cái Trứng vịt Chim cút | 174 418 357 |
Chất béo/muỗng cà phê | Bơ | 11 |
THUỐC
Lối sống lành mạnh là giải pháp đầu tiên giúp ngăn ngừa tình trạng cholesterol cao. Tuy nhiên, đôi khi chế độ ăn và tập thể dục vẫn chưa đủ mà cần phải dùng thêm thuốc giảm cholesterol. Thuốc cholesterol có thể giúp:
- Giảm Lipoprotein tỉ trọng thấp (LDL), là cholesterol “xấu” làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim;
- Giảm triglycerides, là loại mỡ trong máu cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim;
- Tăng Lipoprotein tỉ trọng cao (HDL), là cholesterol “tốt” giúp bảo vệ tim mạch.
Bác sĩ có thể chỉ định một loại thuốc hoặc kết hợp nhiều loại thuốc điều trị cholesterol. Dưới đây là những lợi ích, cảnh báo và tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc điều trị cholesterol thường gặp:
- Statins: giảm LDL, tăng HDL, và giảm triglyceride. Tác dụng phụ gồm đau cơ, tăng đường huyết, táo bón, buồn nôn. Nếu đang mang thai thì không nên dùng statins;
- Dẫn xuất của acid fibric, còn gọi là fibrate: giảm triglycerides và tăng HDL. Tác dụng phụ chính là buồn nôn, đau dạ dày, nhức đầu, chóng mặt;
- Axit nicotinic, còn gọi là niacin: giảm triglycerides và LDL, tăng HDL. Tác dụng phụ chính là nóng bừng mặt và cổ, ngứa, rối loạn tiêu hóa, tăng đường huyết;
- Chất ức chế hấp thu cholesterol: giảm LDL và triglyceride, tăng HDL. Tác dụng phụ chính là đau dạ dày, mệt mỏi, đau cơ;
- Thuốc gắn acid mật: giảm LDL và có thể tăng HDL. Thuốc không tác động đến triglycerides hoặc trong một số trường hợp, có thể làm tăng triglyceride. Tác dụng phụ chính là táo bón, chướng bụng, đầy hơi.
Tài liệu này chỉ dành cho mục đích cung cấp thông tin và không dùng thay thế cho việc thăm khám tư vấn với bác sĩ chuyên khoa. Nếu có câu hỏi liên quan đến tình trạng sức khỏe, hãy đến cơ sở y tế thăm khám và trao đổi với bác sĩ.