Mục lục
- 1. Các thay đổi sinh lý ở mắt khi bước vào độ tuổi 50 trở lên.
- 1.1 Lão hóa và tác động đến sức khỏe thị giác
- 1.2 Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm các bệnh về mắt
- 2. Các bệnh về mắt phổ biến ở người già
- 2.1. Đục thủy tinh thể (Cataract)
- 2.1.1 Triệu chứng đục thủy tinh thể
- 2.1.2 Nguyên nhân đục thủy tinh thể
- 2.1.3 Điều trị đục thủy tinh thể
- 2.2. Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD)
- 2.2.1 Các loại thoái hóa điểm vàng AMD
- 2.2.2 Triệu chứng bệnh thoái hóa điểm vàng
- 2.2.3 Điều trị bệnh thoái hóa điểm vàng
- 2.3. Glôcôm (Tăng nhãn áp)
- 2.3.1 Các loại bệnh tăng nhãn áp
- 2.3.2 Nguyên nhân gây tăng nhãn áp
- 2.3.3 Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- 2.4. Hội chứng khô mắt (Dry Eye Syndrome)
- 2.4.1 Triệu chứng của bệnh khô mắt
- 2.4.2 Nguyên nhân gây khô mắt
- 2.4.3 Điều trị bệnh khô mắt
- 2.5. Bệnh võng mạc tiểu đường
- 2.5.1 Các giai đoạn tiến triển
- 2.5.2 Triệu chứng
- 2.5.3 Điều trị bệnh võng mạc do đái tháo đường
- 2.6. Lão thị (Presbyopia)
- 2.6.1 Triệu chứng của bệnh lão thị
- 2.6.2 Nguyên nhân lão thị
- 2.6.3 Điều trị bệnh lão thị
- 3. Nguyên nhân gây suy giảm thị lực ở người lớn tuổi
- 3.1. Lão hóa tự nhiên
- 3.2. Tác động của ánh sáng xanh và tia UV
- 3.3. Lối sống không lành mạnh
- 3.4. Yếu tố bệnh lý
- 4. Cách phòng ngừa và chăm sóc mắt cho người trên 50 tuổi
- 4.1. Chế độ dinh dưỡng hợp lý
- 4.2. Thói quen sinh hoạt lành mạnh
- 4.3. Kiểm tra mắt định kỳ
- 4.4. Kiểm soát các bệnh lý nền
- 5. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
- 5.1. Khi xuất hiện triệu chứng bất thường
- 5.2. Tái khám định kỳ nếu có bệnh lý về mắt
- 6. Kết luận
Sau 50 tuổi, nhiều rối loạn sinh lý có thể xuất hiện và ảnh hưởng đến thị lực cũng như chất lượng cuộc sống. Việc phát hiện sớm dấu hiệu các bệnh về mắt sẽ giúp bạn được điều trị kịp thời và giữ đôi mắt sáng khỏe. Dưới đây là thông tin các bệnh về mắt của người già và cách phòng ngừa hiệu quả.
1. Các thay đổi sinh lý ở mắt khi bước vào độ tuổi 50 trở lên.
Vấn đề tuổi tác cùng với việc tiếp xúc thường xuyên với màn hình điện tử và ánh sáng xanh đang góp phần làm gia tăng các bệnh về mắt. Những bệnh lý này thường liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và sinh hoạt hằng ngày của người cao tuổi – người bước vào độ tuổi từ 50 tuổi.
1.1 Lão hóa và tác động đến sức khỏe thị giác
Quá trình lão hóa ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả mắt. Khi bước vào độ tuổi khoảng 50 tuổi trở lên, thủy tinh thể có xu hướng mất đi độ đàn hồi, khiến mắt khó điều tiết để nhìn rõ các vật thể ở gần (lão thị). Đồng thời, thủy tinh thể cũng trở nên dày hơn và ít trong suốt hơn, làm giảm khả năng nhìn trong môi trường ánh sáng yếu và có thể chuyển sang màu vàng, ảnh hưởng đến sự cảm nhận màu sắc.
Ngoài ra, đồng tử phản ứng chậm hơn với sự thay đổi của ánh sáng, khiến người lớn tuổi mất nhiều thời gian để thích nghi với bóng tối hoặc môi trường có ánh sáng mạnh. Mắt cũng tiết ra ít nước mắt hơn, làm tăng nguy cơ khô mắt và gây cảm giác khó chịu.
Những thay đổi sinh lý có thể dẫn đến nhiều rối loạn thị giác khác nhau, gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hằng ngày của người cao tuổi, bao gồm:
- Khó khăn khi đọc chữ nhỏ do suy giảm khả năng điều tiết của mắt.
- Khó khăn khi đi lại vào ban đêm hoặc trong môi trường thiếu sáng.
- Tăng độ nhạy cảm với ánh sáng chói, đặc biệt là ánh nắng mặt trời hoặc đèn pha xe đối diện khi lái xe ban đêm.
- Khó khăn trong việc ước lượng khoảng cách, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển an toàn.
Sự xuất hiện của các bệnh lý về mắt không chỉ làm giảm khả năng vận động mà còn có thể tác động tiêu cực đến tâm lý, trầm cảm và mất khả năng tự chủ trong sinh hoạt hằng ngày của những người từ 50 tuổi trở lên.
1.2 Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm các bệnh về mắt
Suy giảm thị lực không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhìn mà còn tác động đến chất lượng cuộc sống. Để phòng ngừa tình trạng này, người từ 50 tuổi trở lên nên thường xuyên kiểm tra mắt định kỳ nhằm phát hiện sớm các bệnh về mắt nguy hiểm như bong võng mạc, thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác hoặc tăng nhãn áp. Vì vậy, đừng ngần ngại đến gặp bác sĩ nhãn khoa để bảo vệ đôi mắt của mình.

2. Các bệnh về mắt phổ biến ở người già
2.1. Đục thủy tinh thể (Cataract)
Đục thủy tinh thể là một trong những bệnh lý về mắt phổ biến nhất ở người cao tuổi, thường xuất hiện sau tuổi 50. Bệnh xảy ra do thủy tinh thể bị mờ đục, cản trở ánh sáng đi qua và ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ.
2.1.1 Triệu chứng đục thủy tinh thể
- Nhìn mờ, cảm giác như có màn sương che phủ trước mắt;
- Nhạy cảm với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng chói;
- Giảm khả năng nhận biết màu sắc và độ tương phản;
- Xuất hiện quầng sáng xung quanh nguồn sáng.
Các triệu chứng đục thủy tinh thể được cập nhật chi tiết tại bài viết: (48) Triệu chứng đục thủy tinh thể: Khi nào cần đến bệnh viện
2.1.2 Nguyên nhân đục thủy tinh thể
Nguyên nhân đục thủy tinh thể chủ yếu là do quá trình lão hóa tự nhiên, tuy nhiên các yếu tố nguy cơ khác có thể bao gồm hút thuốc lá, bệnh tiểu đường, cận thị nặng, sử dụng bia rượu nhiều, tiếp xúc lâu với tia cực tím và chấn thương mắt.
2.1.3 Điều trị đục thủy tinh thể
Phẫu thuật thay thủy tinh thể là phương pháp điều trị hiệu quả, giúp phục hồi thị lực. Đây là một thủ thuật ngoại trú, thường được thực hiện bằng việc gây tê tại chỗ, trong đó thủy tinh thể bị đục sẽ được thay thế bằng một thấu kính nhân tạo.

2.2. Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD)
Trong số các bệnh về mắt, thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (Age-related Macular Degeneration – AMD) là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực trung tâm ở người trên 50 tuổi. Bệnh ảnh hưởng đến điểm vàng – vùng trung tâm của võng mạc, nơi chịu trách nhiệm về việc mang lại thị lực sắc nét.
2.2.1 Các loại thoái hóa điểm vàng AMD
- AMD thể khô (teo võng mạc): Chiếm khoảng 85 – 90% các trường hợp, tiến triển chậm, gây mất thị lực dần dần.
- AMD thể ướt (xuất tiết): Hình thành do sự phát triển bất thường của các mạch máu dưới võng mạc, gây rò rỉ dịch và làm tổn thương điểm vàng, có thể dẫn đến mất thị lực nhanh chóng.
2.2.2 Triệu chứng bệnh thoái hóa điểm vàng
- Nhìn méo mó (các đường thẳng trở nên gợn sóng);
- Giảm khả năng phân biệt màu sắc và độ tương phản;
- Xuất hiện điểm mù ở trung tâm thị trường.
2.2.3 Điều trị bệnh thoái hóa điểm vàng
- AMD thể khô: Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, nhưng có thể làm chậm tiến triển bằng chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
- AMD thể ướt: Có thể điều trị bằng thuốc ức chế tăng sinh mạch máu hoặc liệu pháp laser để làm chậm sự phát triển của mạch máu bất thường.
2.3. Glôcôm (Tăng nhãn áp)
Glôcôm là một nhóm bệnh lý về mắt đặc trưng bởi tình trạng tổn thương dây thần kinh thị giác do áp lực nội nhãn tăng cao. Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến mất thị lực không hồi phục.
2.3.1 Các loại bệnh tăng nhãn áp
Có hai dạng chính:
- Glôcôm góc mở: Chiếm khoảng 80 – 90% các trường hợp, tiến triển chậm và không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi thị lực bị ảnh hưởng đáng kể.
- Glôcôm góc đóng: Hiếm gặp hơn, nhưng có thể gây ra vấn đề tăng nhãn áp cấp tính với các triệu chứng như đau mắt dữ dội, đỏ mắt, giảm thị lực đột ngột, buồn nôn.
2.3.2 Nguyên nhân gây tăng nhãn áp
- Sự mất cân bằng trong sản xuất và thoát dịch thủy dịch
- Nguy cơ tăng nhãn áp tăng dần theo tuổi, đặc biệt ở người trên 50 tuổi.
- Người bị cận thị nặng có nguy cơ cao mắc glôcôm góc mở.
- Người bị viễn thị nặng dễ bị glôcôm góc đóng do góc tiền phòng hẹp hơn bình thường.
- Tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh lý tim mạch có thể ảnh hưởng đến dòng máu nuôi dưỡng dây thần kinh thị giác.
- Sử dụng thuốc corticoid kéo dài
- Chấn thương mắt có thể gây tổn thương hệ thống dẫn lưu thủy dịch, làm tăng nguy cơ mắc glôcôm thứ phát.
2.3.3 Điều trị bệnh tăng nhãn áp
Hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát bệnh bằng thuốc nhỏ mắt, laser hoặc phẫu thuật để giảm áp lực nội nhãn và bảo vệ dây thần kinh thị giác.
2.4. Hội chứng khô mắt (Dry Eye Syndrome)
Khô mắt cũng là một trong số các bệnh về mắt nhiều người gặp phải (ở mọi độ tuổi). Đây là tình trạng mắt không tiết đủ nước mắt hoặc nước mắt bốc hơi quá nhanh, dẫn đến cảm giác khô rát, kích ứng và khó chịu.
2.4.1 Triệu chứng của bệnh khô mắt
- Khô rát, cảm giác cộm như có dị vật trong mắt;
- Mắt đỏ, chảy nước mắt theo phản xạ tự nhiên;
- Nhạy cảm với ánh sáng;
- Giảm thị lực tạm thời.
2.4.2 Nguyên nhân gây khô mắt
- Suy giảm chức năng tuyến lệ do lão hóa;
- Ảnh hưởng của nội tiết tố (phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn);
- Ảnh hưởng từ các bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjögren;
- Sử dụng thuốc kéo dài (thuốc kháng histamin, thuốc chống trầm cảm, thuốc chẹn beta).
2.4.3 Điều trị bệnh khô mắt
- Sử dụng nước mắt nhân tạo và gel bôi trơn để duy trì độ ẩm cho mắt;
- Áp dụng biện pháp vệ sinh mí mắt;
- Trong trường hợp nặng, có thể cần điều trị bằng corticosteroid hoặc thuốc điều hòa miễn dịch tại chỗ.
(*) Lưu ý: Người đeo kính áp tròng cần đặc biệt thận trọng vì hội chứng khô mắt có thể làm tăng nguy cơ tổn thương giác mạc.
2.5. Bệnh võng mạc tiểu đường
Bệnh võng mạc tiểu đường là biến chứng của bệnh tiểu đường, gây tổn thương mạch máu võng mạc và có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được phát hiện sớm.
2.5.1 Các giai đoạn tiến triển
- Giai đoạn sớm: Không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể phát hiện tổn thương mạch máu khi khám mắt định kỳ.
- Giai đoạn muộn: Xuất huyết võng mạc, hình thành mạch máu bất thường, nguy cơ bong võng mạc và mù lòa.
2.5.2 Triệu chứng
- Nhìn mờ, mất thị lực từng phần;
- Xuất hiện các đốm đen trong tầm nhìn;
- Giảm thị lực vào ban đêm.
2.5.3 Điều trị bệnh võng mạc do đái tháo đường
Kiểm soát đường huyết chặt chẽ là biện pháp quan trọng nhất. Ngoài ra, sử dụng phương pháp laser quang đông và thuốc chống tăng sinh mạch sẽ giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
2.6. Lão thị (Presbyopia)
Lão thị là tình trạng suy giảm khả năng điều tiết của mắt do thủy tinh thể mất tính đàn hồi, khiến mắt khó tập trung khi nhìn gần.
2.6.1 Triệu chứng của bệnh lão thị
- Người bệnh lão thị cần giữ sách, điện thoại ở khoảng cách xa mới có thể đọc được;
- Nhìn mờ khi đọc sách hoặc làm việc gần;
- Mỏi mắt, nhức đầu khi nhìn gần trong thời gian dài.
2.6.2 Nguyên nhân lão thị
- Sự lão hóa của thủy tinh thể
- Suy giảm chức năng của cơ thể mi
- Suy giảm độ nhạy cảm của võng mạc
2.6.3 Điều trị bệnh lão thị
- Sử dụng kính lão hoặc kính đa tròng giúp điều chỉnh tầm nhìn gần;
- Sử dụng kính áp tròng đa tiêu cự dành cho người không muốn đeo kính gọng;
- Phẫu thuật khúc xạ hoặc cấy ghép thấu kính nội nhãn trong trường hợp cần thiết.
Lão hóa mắt là quá trình không thể tránh khỏi, nhưng việc kiểm tra mắt định kỳ (tối thiểu mỗi năm một lần) có thể giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh về mắt. Ngoài ra, áp dụng chế độ dinh dưỡng hợp lý, bảo vệ mắt khỏi tia cực tím và tránh các thói quen xấu như hút thuốc, uống rượu có thể giúp duy trì thị lực tốt hơn khi về già.
3. Nguyên nhân gây suy giảm thị lực ở người lớn tuổi
Dấu hiệu các bệnh về mắt xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ quá trình lão hóa tự nhiên cho đến tác động của môi trường và bệnh lý nền. Việc hiểu rõ các yếu tố gây suy giảm thị lực có thể giúp người lớn tuổi có biện pháp phòng ngừa và bảo vệ mắt tốt hơn.
3.1. Lão hóa tự nhiên
Lão hóa là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy giảm thị lực ở người lớn tuổi, đặc biệt là người trên 50 tuổi. Khi tuổi tác tăng cao, mắt trải qua nhiều thay đổi sinh lý như:
- Mất độ đàn hồi của thủy tinh thể: Gây ra tình trạng lão thị, khiến mắt khó điều tiết để nhìn gần.
- Giảm số lượng tế bào cảm thụ ánh sáng ở võng mạc: Dẫn đến giảm khả năng nhìn rõ trong điều kiện thiếu sáng hoặc vào ban đêm.
- Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD): Ảnh hưởng đến vùng trung tâm của thị giác, gây khó khăn khi đọc sách hoặc nhận diện khuôn mặt.
- Khô mắt: Do tuyến lệ giảm tiết nước mắt, gây cảm giác cộm rát và khó chịu.
3.2. Tác động của ánh sáng xanh và tia UV
Tiếp xúc lâu dài với ánh sáng xanh từ màn hình máy tính, điện thoại, tivi có thể đẩy nhanh quá trình thoái hóa mắt.
Ánh sáng xanh năng lượng cao có thể làm tổn thương võng mạc, thúc đẩy quá trình thoái hóa điểm vàng và tăng nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể.
3.3. Lối sống không lành mạnh
Chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt cũng ảnh hưởng đến sức khỏe mắt, chẳng hạn như:
- Hút thuốc lá sẽ làm tăng nguy cơ thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể và tổn thương dây thần kinh thị giác, dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng.
- Thiếu vitamin A có thể gây quáng gà.
- Thiếu omega-3 và lutein có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thoái hóa điểm vàng.
- Chế độ ăn nhiều chất béo, đường tinh luyện có thể làm tăng nguy cơ bệnh lý mạch máu ảnh hưởng đến mắt.
- Lười vận động sẽ ảnh hưởng đến lưu thông máu đến mắt, làm tăng nguy cơ bệnh lý võng mạc.
3.4. Yếu tố bệnh lý
Một số bệnh lý toàn thân có thể gây tổn thương mắt và làm suy giảm thị lực như:
- Tiểu đường: Gây biến chứng bệnh võng mạc tiểu đường, có thể dẫn đến mù lòa nếu không được kiểm soát tốt.
- Tăng huyết áp: Làm tổn thương mạch máu võng mạc, gây bệnh võng mạc do tăng huyết áp.
- Bệnh lý tim mạch: Giảm tuần hoàn máu đến mắt, làm suy giảm thị lực dần dần.
- Rối loạn nội tiết (suy giáp, cường giáp) có thể gây khô mắt, sưng nề mắt hoặc thay đổi độ điều tiết của mắt.
4. Cách phòng ngừa và chăm sóc mắt cho người trên 50 tuổi
Các bệnh về mắt thường xuất hiện phổ biến ở người trên 50 tuổi. Tuy nhiên, việc chăm sóc mắt đúng cách có thể giúp duy trì thị lực tốt và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về mắt. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
4.1. Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể và khô mắt. Người trên 50 tuổi nên bổ sung các thực phẩm sau:
- Omega-3 (có trong cá hồi, cá thu, hạt chia, óc chó): Hỗ trợ duy trì màng tế bào võng mạc và giảm nguy cơ khô mắt.
- Vitamin A (có trong cà rốt, khoai lang, gan động vật): Giúp bảo vệ giác mạc và ngăn ngừa quáng gà.
- Vitamin C và E (có trong cam, ổi, rau xanh, hạnh nhân): Chống oxy hóa, bảo vệ mắt khỏi tác hại của gốc tự do.
- Lutein và Zeaxanthin (có trong cải bó xôi, bông cải xanh, ngô): Giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và bảo vệ võng mạc.
Hãy cân bằng chế độ dinh dưỡng và ưu tiên những loại thực phẩm tốt cho mắt. (Ảnh: NDTV Food)
4.2. Thói quen sinh hoạt lành mạnh
Duy trì lối sống khoa học giúp giảm căng thẳng cho mắt và ngăn ngừa tổn thương mắt do tác động từ môi trường bên ngoài:
- Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài: Nếu phải làm việc với màn hình máy tính, nên áp dụng quy tắc 20 – 20 – 20 (cứ 20 phút làm việc, nhìn ra xa 20 feet (~6 mét) trong 20 giây) để giảm căng thẳng cho mắt.
- Đảm bảo ánh sáng đầy đủ khi đọc sách hoặc làm việc: Tránh đọc trong điều kiện thiếu sáng hoặc ánh sáng quá chói.
- Tập thể dục thường xuyên: Cải thiện lưu thông máu đến mắt, giúp mắt khỏe mạnh hơn.
4.3. Kiểm tra mắt định kỳ
Việc kiểm tra mắt thường xuyên giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý về mắt, đặc biệt là những bệnh tiến triển âm thầm như tăng nhãn áp, thoái hóa điểm vàng hoặc bệnh võng mạc tiểu đường.
Từ 50 tuổi trở lên, nên khám mắt định kỳ ít nhất 1 lần/năm, ngay cả khi không có triệu chứng bất thường. Với những người có các bệnh lý nền như tiểu đường hoặc tăng huyết áp, tần suất kiểm tra mắt có thể cần thường xuyên hơn theo chỉ định của bác sĩ.
4.4. Kiểm soát các bệnh lý nền
Các bệnh lý toàn thân như tiểu đường và tăng huyết áp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực nếu không được kiểm soát tốt. Do đó, hãy duy trì huyết áp ổn định để giảm nguy cơ bệnh võng mạc do tăng huyết áp.
Mặt khác, việc kiểm soát đường huyết cũng giúp phòng ngừa bệnh võng mạc tiểu đường – nguyên nhân chính gây mù lòa ở người lớn tuổi.
Đừng quên tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, sử dụng thuốc đúng chỉ định và duy trì lối sống lành mạnh.
5. Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh về mắt giúp ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ thị lực. Người lớn tuổi cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu bất thường và đến bệnh viện ngay khi có các triệu chứng sau:
5.1. Khi xuất hiện triệu chứng bất thường
Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu các bệnh về mắt nào dưới đây, bạn nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời:
- Đau mắt kéo dài hoặc đau đột ngột: Có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, tăng nhãn áp hoặc chấn thương mắt.
- Đỏ mắt kèm sưng, chảy nước mắt nhiều hoặc có dịch mủ: Dấu hiệu của viêm kết mạc, viêm giác mạc hoặc nhiễm trùng mắt.
- Mất thị lực đột ngột hoặc nhìn mờ: Có thể do đột quỵ mắt, xuất huyết võng mạc hoặc tắc nghẽn mạch máu võng mạc, cần cấp cứu ngay.
- Nhìn thấy chớp sáng, đốm đen, hoặc hiện tượng ruồi bay: Có thể là dấu hiệu của bong võng mạc, cần điều trị khẩn cấp để tránh mất thị lực vĩnh viễn.
- Nhạy cảm với ánh sáng quá mức hoặc mắt không thể điều tiết được ánh sáng: Có thể liên quan đến bệnh lý giác mạc hoặc đục thủy tinh thể.
Đừng đợi đến khi thị lực suy giảm mới tìm kiếm giải pháp. Hãy chủ động bảo vệ đôi mắt của bạn ngay hôm nay! (Ảnh: Vision Plus)
5.2. Tái khám định kỳ nếu có bệnh lý về mắt
Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc các bệnh về mắt như:
- Tăng nhãn áp
- Thoái hóa điểm vàng
- Bệnh võng mạc tiểu đường
- Đục thủy tinh thể
Hãy tuân thủ lịch tái khám theo chỉ định của bác sĩ. Quá trình kiểm tra định kỳ giúp theo dõi tiến triển bệnh, điều chỉnh phương pháp điều trị và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Ngoài ra, ngay cả khi không có các bệnh lý về mắt, người trên 50 tuổi vẫn nên kiểm tra mắt định kỳ 6 – 12 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề về thị lực và có biện pháp can thiệp kịp thời.
6. Kết luận
Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao mắc các bệnh về mắt, ảnh hưởng đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Việc chăm sóc mắt đúng cách, kết hợp với thăm khám định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các vấn đề về mắt, giúp duy trì đôi mắt sáng khỏe.
Thăm khám mắt định kỳ và chăm sóc mắt đúng cách là giải pháp giúp người lớn tuổi duy trì tầm nhìn tốt. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về thị lực, hãy đến ngay Bệnh viện FV để được thăm khám và điều trị bởi đội ngũ chuyên gia nhãn khoa hàng đầu.
BS. Nguyễn Thị Mai – Trưởng khoa Mắt và phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)
Theo bác sĩ Nguyễn Thị Mai, Trưởng khoa Mắt và Phẫu thuật khúc xạ tại Bệnh viện FV, việc chăm sóc sức khỏe mắt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng cuộc sống cho người trên 50 tuổi. Bác sĩ Mai chia sẻ: “Mọi người thường bỏ qua việc khám mắt định kỳ, hay lơ là những triệu chứng nhỏ, thích tự chữa bằng thông tin trên mạng và chỉ đến gặp bác sĩ khi bệnh nặng.” Do đó, bác sĩ khuyến nghị mọi người nên thăm khám mắt định kỳ và chăm sóc mắt đúng cách để bảo vệ thị lực. Nếu có bất kỳ vấn đề nào về mắt, hãy đến ngay Bệnh viện FV để được thăm khám và điều trị với tỷ lệ chữa khỏi các bệnh lý về mắt cao nhất.
Một minh chứng điển hình về khả năng điều trị các bệnh về mắt của Bệnh viện FV: Cụ ông sáng mắt trở lại sau 14 năm mỏi mòn tìm giác mạc
Thông tin liên hệ Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 54 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM