Bản Tin Sức Khỏe

Chấn thương cột sống cổ khi chơi thể thao và cách xử lý

Chấn thương cột sống cổ là một trong những tổn thương nguy hiểm nhất khi chơi thể thao, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động. Những cú va đập mạnh, tiếp đất sai kỹ thuật hay cử động sai tư thế không chỉ dẫn đến chấn thương cổ mà còn có thể làm tổn thương các vùng lân cận như chấn thương cổ tay hoặc chấn thương cổ chân. Việc nhận biết sớm dấu hiệu tổn thương và xử lý đúng cách đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục, giúp hạn chế biến chứng nguy hiểm.

1. Chấn thương cột sống cổ: Nguy cơ tiềm ẩn khi chơi thể thao

Chấn thương cột sống cổ là một trong những rủi ro nghiêm trọng khi tham gia các hoạt động thể thao, đặc biệt là những môn có cường độ vận động mạnh. Dù thể thao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng nếu không có kỹ thuật đúng hoặc không trang bị đủ các biện pháp bảo vệ, người chơi rất dễ gặp phải chấn thương cổ.

Một khi chấn thương cột sống cổ xảy ra, hậu quả có thể rất nặng nề, bao gồm mất khả năng vận động, suy giảm chức năng thần kinh, thậm chí dẫn đến liệt toàn thân nếu không được xử lý kịp thời. Ngoài ra, nguy cơ đi kèm với chấn thương cổ taychấn thương cổ chân cũng không thể xem nhẹ, bởi chúng làm ảnh hưởng đến sự linh hoạt và sức mạnh tổng thể của cơ thể.

Chấn thương cột sống cổ rất thường xảy ra với những người tham gia các hoạt động thể thao. (Ảnh: myDr.com.au)

Việc sơ cứu đúng cách ngay sau khi bị chấn thương cột sống cổ là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu tổn thương lâu dài. Tuy nhiên, điều cần thiết hơn cả là phải có sự can thiệp y tế kịp thời. Các chuyên gia khuyến nghị, trong mọi trường hợp, người bị chấn thương nên được kiểm tra bởi các bác sĩ chuyên khoa thần kinh – cột sống để đánh giá chính xác mức độ tổn thương và có phương pháp điều trị thích hợp.

2. Nguyên nhân gây chấn thương cột sống cổ khi chơi thể thao

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến chấn thương cột sống cổ trong quá trình chơi thể thao. Một số trường hợp có thể do tác động mạnh từ bên ngoài, nhưng cũng có nhiều tình huống xảy ra do tư thế vận động sai hoặc tai nạn khi tiếp đất không đúng kỹ thuật.

2.1. Tác động mạnh từ bên ngoài

Nhiều môn thể thao có tính đối kháng hoặc yêu cầu va chạm mạnh làm tăng nguy cơ chấn thương cổ. Những va đập trực tiếp lên vùng cổ có thể gây tổn thương đốt sống, chèn ép dây thần kinh hoặc nghiêm trọng hơn là gãy xương và ảnh hưởng đến tủy sống.

Trong bóng đá, rugby hay võ thuật, người chơi thường xuyên phải đối mặt với những pha va chạm mạnh. Những cú đánh hoặc đòn tấn công không kiểm soát rất dễ làm cho cột sống cổ bị tổn thương nghiêm trọng.

  • Các môn thể thao như trượt tuyết, trượt ván, leo núi cũng tiềm ẩn nguy cơ cao, khi người chơi bị té ngã và cổ phải chịu một áp lực đột ngột.
  • Một số trường hợp chấn thương cổ tay cũng xảy ra lúc người chơi cố gắng chống tay xuống để giảm lực tác động lên cơ thể khi té ngã, dẫn đến gãy hoặc trật khớp.

Sự nguy hiểm của chấn thương cột sống cổ không chỉ nằm ở mức độ tổn thương ngay lập tức mà còn để lại di chứng kéo dài nếu không được điều trị kịp thời.

2.2. Cử động sai tư thế khi tập luyện

Bên cạnh những tác động ngoại lực, chấn thương cột sống cổ có thể xảy ra do tư thế tập luyện không đúng. Một số động tác phổ biến trong tập luyện thể thao có thể làm tăng áp lực lên vùng cổ, dẫn đến đau nhức hoặc tổn thương nghiêm trọng:

  • Ngửa cổ quá mức khi nâng tạ khiến dây chằng cổ bị kéo căng, làm tăng nguy cơ bong gân hoặc rách cơ.
  • Khi chơi quần vợt, cầu lông, động tác xoay đầu đột ngột có thể gây căng cơ hoặc trật khớp cổ.
  • Những bài tập thể hình yêu cầu nâng vật nặng trên vai cũng có thể tạo áp lực lên đốt sống cổ, làm gia tăng nguy cơ chấn thương cổ.

Không chỉ ảnh hưởng đến vùng cổ, việc vận động sai tư thế còn có thể kéo theo các dạng chấn thương cổ chân do phân bố lực không đồng đều, làm tăng nguy cơ bong gân hoặc gãy xương.

2.3. Tai nạn khi tiếp đất sai kỹ thuật

Những môn thể thao yêu cầu kỹ thuật tiếp đất chính xác như bơi lội, thể dục dụng cụ, nhảy xa… cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến chấn thương cột sống cổ. Khi người chơi tiếp đất không đúng tư thế hoặc lao đầu xuống nước mà không kiểm tra độ sâu, hậu quả có thể rất nghiêm trọng.

  • Trong bơi lội, nếu lao đầu xuống vùng nước nông, nguy cơ gãy đốt sống cổ là rất cao.
  • Khi thực hiện các động tác lộn ngược trong thể dục dụng cụ, nếu không tiếp đất đúng tư thế, lực tác động mạnh có thể gây tổn thương tủy sống.
  • Ngay cả khi chơi bóng rổ hoặc bóng chuyền, việc tiếp đất sai kỹ thuật cũng có thể dẫn đến chấn thương cổ chân hoặc tổn thương dây chằng.

Những dạng chấn thương này không chỉ ảnh hưởng đến vùng cổ mà còn tác động trực tiếp đến khả năng vận động tổng thể của cơ thể.

Chấn thương cột sống cổ có thể xảy ra do tư thế tập luyện không đúng. (Ảnh: ResearchGate)

Việc hiểu rõ nguyên nhân, nguy cơ và biện pháp phòng tránh sẽ giúp người chơi thể thao bảo vệ bản thân khỏi chấn thương cột sống cổ và duy trì một cơ thể khỏe mạnh, linh hoạt trong suốt quá trình tập luyện.

3. Dấu hiệu nhận biết chấn thương cột sống cổ

Chấn thương cột sống cổ có thể biểu hiện dưới nhiều mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu là yếu tố quyết định trong điều trị, giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Những triệu chứng ban đầu thường bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với căng cơ thông thường, tuy nhiên, nếu không được theo dõi kịp thời, tình trạng chấn thương sẽ tiến triển nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh. Vì vậy, khi gặp bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây, người bệnh cần lưu ý và có biện pháp xử lý phù hợp.

3.1 Triệu chứng nhẹ – Cần theo dõi

Những dấu hiệu ban đầu của chấn thương cột sống cổ thường không rõ ràng nhưng vẫn có thể gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày. Người bệnh có thể cảm thấy đau cổ âm ỉ kéo dài, đặc biệt sau khi vận động hoặc chơi thể thao. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng sau gáy, có thể lan xuống vai hoặc cánh tay, gây cảm giác mỏi và khó chịu.

Bên cạnh đó, hiện tượng cứng cổ cũng rất phổ biến. Người bệnh sẽ gặp khó khăn khi xoay đầu sang hai bên hoặc cúi ngửa. Điều này xuất phát từ tình trạng căng cứng cơ do tác động từ chấn thương hoặc do viêm mô mềm xung quanh cột sống cổ. 

Ngoài ra, nhức đầu và chóng mặt có thể xảy ra khi có tổn thương liên quan đến mạch máu hoặc dây thần kinh vùng cổ. 

Nếu các triệu chứng này không thuyên giảm sau vài ngày hoặc có xu hướng tăng dần, người bệnh cần đi kiểm tra để xác định mức độ tổn thương.

3.2 Triệu chứng nguy hiểm – Cần can thiệp y tế ngay lập tức

Trong một số trường hợp, chấn thương cột sống cổ gây tổn thương nghiêm trọng đến tủy sống và hệ thần kinh trung ương, dẫn đến các triệu chứng nguy hiểm. Một trong những dấu hiệu cảnh báo là mất cảm giác hoặc tê bì ở tay chân. Người bệnh có thể cảm thấy kim châm, tê rần hoặc thậm chí mất hoàn toàn cảm giác ở một bên cơ thể, đặc biệt là vùng cánh tay và chân.

Yếu cơ và mất thăng bằng là một biểu hiện khác của tổn thương thần kinh. Người bệnh gặp khó khăn khi di chuyển, chân tay trở nên yếu hoặc dễ bị té ngã mà không rõ nguyên nhân. Nếu tình trạng này không được xử lý sớm sẽ dẫn đến nguy cơ liệt một phần hoặc toàn thân.

Ngoài ra, khi tủy sống bị chèn ép nghiêm trọng sẽ gây nên tình trạng khó thở và đau buốt lan xuống lưng. Đây là dấu hiệu rất nguy hiểm, cần được xử lý ngay để tránh nguy cơ suy hô hấp. Trường hợp mất kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện cũng là một chỉ báo rõ ràng về tổn thương tủy sống, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.

Khi gặp bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, người bệnh cần đến ngay các cơ sở y tế có chuyên khoa thần kinh – cột sống để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Chụp MRI hoặc CT-scan là những phương pháp hiệu quả giúp đánh giá mức độ tổn thương của cột sống cổ, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Chấn thương cột sống cổ nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách có thể giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng, giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống.

4. Cách sơ cấp cứu chấn thương cột sống cổ tại hiện trường

Chấn thương cột sống cổ nếu không được sơ cứu đúng cách sẽ dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây liệt toàn thân. Do đó, hiểu rõ nguyên tắc sơ cứu và thực hiện chính xác từng bước là yếu tố quyết định đến khả năng phục hồi của bệnh nhân.

4.1. Nguyên tắc “4 KHÔNG” để tránh làm tình trạng nghiêm trọng hơn

Khi gặp một trường hợp nghi ngờ bị chấn thương cột sống cổ, cần tuyệt đối tuân thủ nguyên tắc “4 KHÔNG” để tránh làm tổn thương thêm vùng cột sống:

  • Không di chuyển nạn nhân nếu chưa có sự hỗ trợ của nhân viên y tế, trừ trường hợp môi trường xung quanh không an toàn. Việc dịch chuyển sai cách có thể làm tổn thương tủy sống nghiêm trọng hơn.
  • Không cố gắng bẻ cổ hoặc kéo giãn vùng cổ dưới bất kỳ hình thức nào, kể cả khi nạn nhân than phiền về cứng cổ hay đau nhức.
  • Không để nạn nhân tự đứng dậy hoặc ngồi dậy, vì điều này có thể gây áp lực lên đốt sống bị tổn thương, làm tăng nguy cơ liệt.
  • Không tự ý dùng thuốc giảm đau mà không có chỉ định của bác sĩ, vì thuốc có thể che lấp triệu chứng, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.

Những nguyên tắc này giúp hạn chế tối đa các tổn thương thứ phát và tăng cơ hội phục hồi sau chấn thương.

Tuân thủ cách sơ cứu chấn thương cột sống cổ để tránh hậu quả nghiêm trọng. (Ảnh: BokSmart)

4.2. Các bước sơ cứu đúng cách

Sau khi đảm bảo nguyên tắc “4 KHÔNG”, cần thực hiện ngay các bước sơ cứu sau đây để bảo vệ vùng cột sống cổ và duy trì chức năng sống cho nạn nhân:

  • Gọi cấp cứu ngay lập tức: Việc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt sẽ giúp chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị kịp thời.
  • Cố định cổ: Nếu có nẹp cổ chuyên dụng, hãy nhẹ nhàng cố định cổ nạn nhân. Trong trường hợp không có, có thể dùng hai tay giữ chặt hai bên đầu để tránh cử động.
  • Đặt nạn nhân nằm thẳng trên mặt phẳng cứng: Giữ đầu, cổ và cột sống thẳng hàng, tránh mọi tác động có thể gây tổn thương thêm.
  • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn: Nếu nạn nhân có dấu hiệu ngừng thở hoặc tim ngừng đập, cần thực hiện ngay hô hấp nhân tạo (CPR) theo hướng dẫn y khoa.

Việc sơ cứu kịp thời và đúng phương pháp không chỉ giúp hạn chế tổn thương mà còn tăng khả năng phục hồi cho bệnh nhân. Tại Bệnh viện FV, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình và thần kinh – cột sống luôn sẵn sàng tiếp nhận và điều trị các trường hợp chấn thương cổ nghiêm trọng, giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và trở lại cuộc sống bình thường.

5. Phương pháp điều trị chấn thương cột sống cổ tại Bệnh viện FV

Điều trị chấn thương cột sống cổ đòi hỏi sự chính xác và can thiệp kịp thời để hạn chế tối đa biến chứng ảnh hưởng đến tủy sống và hệ thần kinh. Tại Bệnh viện FV, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sử dụng các phương pháp chẩn đoán và điều trị tiên tiến, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế JCI.

5.1. Chẩn đoán chính xác để điều trị hiệu quả

Việc xác định mức độ tổn thương cột sống cổ là bước đầu tiên để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Bệnh viện FV áp dụng quy trình chẩn đoán toàn diện gồm:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá các dấu hiệu chấn thương cổ, kiểm tra phản xạ thần kinh, khả năng vận động và mức độ đau của bệnh nhân. Nếu có dấu hiệu tổn thương nghiêm trọng như tê bì tay chân, mất thăng bằng hoặc yếu cơ, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu.
  • Chụp MRI, CT-scan: Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán chấn thương cột sống cổ. MRI giúp phát hiện tổn thương mô mềm, dây chằng, đĩa đệm và tủy sống, trong khi CT-scan xác định rõ tình trạng gãy xương hoặc trật khớp cột sống. Nhờ đó, bác sĩ có thể đưa ra phương án điều trị chính xác và hiệu quả nhất.

Hãy tìm hiểu thêm về điều trị chấn thương thể thao cùng diễn viên Kim Hải qua video dưới đây:

5.2. Các phương pháp điều trị hiện đại

Dựa trên kết quả chẩn đoán, bệnh nhân sẽ được áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp với mức độ chấn thương cổ. Tại Bệnh viện FV, các phương pháp tiên tiến đang được triển khai gồm:

  • Điều trị nội khoa: Đối với các trường hợp chấn thương cột sống cổ nhẹ, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ giúp giảm co thắt vùng cổ, kết hợp hướng dẫn nghỉ ngơi hợp lý để hạn chế tác động lên cột sống.
  • Vật lý trị liệu: Đây là phương pháp quan trọng trong quá trình phục hồi, giúp tăng cường sức mạnh cơ cổ, cải thiện biên độ vận động và giảm nguy cơ tái phát. Bệnh viện FV có hệ thống thiết bị phục hồi chức năng hiện đại, giúp bệnh nhân phục hồi tối ưu sau chấn thương cổ tay, chấn thương cổ chân hoặc tổn thương liên quan đến vùng lưng trên.
  • Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Kỹ thuật này được ứng dụng trong các trường hợp tổn thương mô mềm vùng cột sống cổ, giúp kích thích tái tạo mô và đẩy nhanh quá trình hồi phục.
  • Phẫu thuật (nếu cần thiết): Trong các trường hợp nghiêm trọng như gãy đốt sống hoặc chèn ép tủy sống, phẫu thuật là lựa chọn bắt buộc. Bệnh viện FV áp dụng các kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn, giúp giảm thời gian nằm viện và tối ưu hóa quá trình phục hồi cho bệnh nhân.

5.3 Điều trị chấn thương thể thao với sự kết hợp toàn diện

Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị hiện đại đạt chuẩn JCI, Bệnh viện FV là địa chỉ tin cậy trong điều trị chấn thương cột sống cổ và chấn thương thể thao. Các bác sĩ tại FV có thể điều trị đa dạng chấn thương như nứt gãy xương, đứt dây chằng, tổn thương sụn mềm, rách cơ, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và hiệu quả.

TS.BS Lê Trọng Phát – Trưởng khoa Chấn thương chỉnh hình Bệnh viện FV – chuyên gia với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình, trực tiếp phẫu thuật và theo sát bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị, đảm bảo phục hồi tối ưu. Phòng mổ vô trùng gần như tuyệt đối giúp hạn chế nguy cơ nhiễm trùng, hỗ trợ quá trình phục hồi sau mổ an toàn hơn.

Bác sĩ Lê Trọng Phát khẳng định: “Vận động viên thể thao chuyên nghiệp không cần ra nước ngoài điều trị chấn thương!” Theo bác sĩ Phát, với trình độ phẫu thuật và điều trị toàn diện tại một số bệnh viện Việt Nam như Bệnh viện FV, các chấn thương thể thao từ bình thường tới phức tạp đều có thể điều trị thành công.

Bác sĩ Lê Trọng Phát đang tư vấn cho người chơi thể thao gặp phải chấn thương. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Ngoài ra, Bệnh viện FV đã thành lập Đơn vị Y học Thể thao kết hợp với Phòng khám ACC và UpFit, cung cấp các chương trình đánh giá thể lực, hướng dẫn tập luyện, phục hồi chức năng và phòng ngừa chấn thương. Với sự phối hợp toàn diện giữa các chuyên gia, FV không chỉ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng mà còn hỗ trợ vận động viên lấy lại phong độ đỉnh cao.

6. Lời khuyên để phòng ngừa chấn thương cột sống cổ khi chơi thể thao

Để giảm nguy cơ chấn thương cột sống cổ, điều quan trọng nhất là người chơi cần có ý thức bảo vệ cơ thể và áp dụng các biện pháp phòng tránh thích hợp:

  • Luôn khởi động kỹ trước khi tập luyện để tăng sự linh hoạt cho vùng cổ.
  • Sử dụng các thiết bị bảo hộ chuyên dụng (nẹp cổ, mũ bảo hiểm, đệm vai, …) khi tham gia các môn thể thao có nguy cơ cao.
  • Học và thực hành kỹ thuật đúng để giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
  • Dùng trang bị bảo hộ phù hợp (nẹp cổ, mũ bảo hiểm, đệm vai).
  • Tập luyện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

Trong trường hợp chấn thương cổ xảy ra, cần sơ cứu đúng cách ngay lập tức, hạn chế cử động vùng cổ và nhanh chóng tìm kiếm sự hỗ trợ y tế từ các bác sĩ chuyên khoa.

7. Kết luận – Hành động ngay để bảo vệ cột sống cổ của bạn

Chấn thương cột sống cổ là một trong những vấn đề nghiêm trọng mà người chơi thể thao có thể gặp phải. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, các tổn thương này có thể gây ra những hậu quả lâu dài, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Chính vì vậy, việc sơ cứu chấn thương cột sống cổ đúng cách ngay từ đầu là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ biến chứng, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Chấn thương thể thao không nên là một rào cản cho niềm đam mê thể thao của bạn. Đừng để những chấn thương cổ tay, cổ chân, hay chấn thương cột sống cổ cản trở con đường thể thao. Hãy đến Bệnh viện FV ngay hôm nay để được chăm sóc y tế chất lượng, giúp bạn phục hồi nhanh chóng và quay lại với những hoạt động yêu thích.

Thông tin liên hệ Bệnh viện FV:

Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM

Zalo
Facebook messenger