Bản Tin Sức Khỏe

Dấu hiệu ung thư cường giáp là gì? Sự thật về quan niệm “Ung thư cường giáp”

Mục lục

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa cường giáp và ung thư tuyến giáp, dẫn đến sự hiểu lầm về khái niệm “ung thư cường giáp” và đặt ra câu hỏi: “Dấu hiệu ung thư cường giáp là gì?”. Vậy thực tế, bệnh cường giáp có phải là ung thư tuyến giáp không? Những dấu hiệu của cường giáp là gì và liệu có mối liên hệ nào giữa hai bệnh lý này? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cường giáp và làm sáng tỏ những quan niệm sai lầm xoay quanh mối liên hệ giữa cường giáp và ung thư tuyến giáp.

1. Cường giáp là gì? Dấu hiệu và nguy cơ dẫn đến bệnh cường giáp

1.1 Cường giáp là gì?

Trước khi làm sáng tỏ quan niệm “ung thư cường giáp” và “dấu hiệu ung thư cường giáp”, chúng ta cần tìm hiểu rõ bệnh cường giáp là gì, phân biệt bệnh cường giáp và ung thư tuyến giáp.

Cường giáp – còn gọi là cường năng tuyến giáp hoặc cường độc giáp, là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức và sản xuất ra lượng hormone tuyến giáp nhiều hơn nhu cầu của cơ thể.

Tuyến giáp bình thường (trái) và tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone (phải) (Ảnh: www.ncbi.nlm.nih.gov)

Tuyến giáp là một tuyến nhỏ có hình dạng như con bướm, nằm ở phía trước cổ, ngay trên khí quản. Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các chức năng cơ thể thông qua hormone tuyến giáp, ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và quá trình trao đổi chất.

Khi lượng hormone tuyến giáp quá cao, cơ thể có thể gặp phải nhiều triệu chứng khó chịu và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh cường giáp, nhưng tình trạng này phổ biến ở nữ giới gấp 10 lần so với nam giới, thường xảy ra trong độ tuổi từ 20 đến 40 tuổi.

(*) Nhận biết cường giáp và suy giáp: Mặc dù đều là rối loạn chức năng tuyến giáp, nhưng cường giáp và suy giáp là hai trạng thái trái ngược nhau. Bệnh cường giáp xảy ra khi tuyến giáp sản xuất quá mức hormone, khiến quá trình trao đổi chất diễn ra nhanh hơn bình thường. Bệnh suy giáp xảy ra khi tuyến giáp sản xuất không đủ hormone, làm chậm các hoạt động sinh lý của cơ thể. Cả hai tình trạng này đều có triệu chứng đặc trưng riêng và cần các phương pháp điều trị khác nhau để kiểm soát bệnh hiệu quả.

1.2 Một số dấu hiệu thường gặp của bệnh cường giáp 

Cường giáp có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, do đó triệu chứng của bệnh rất đa dạng. Một số người có thể chỉ gặp vài triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác có thể xuất hiện nhiều biểu hiện cùng lúc. Sau đây là các dấu hiệu của bệnh cường giáp (không phải là dấu hiệu ung thư cường giáp – vì đây là quan niệm sai lầm):

  • Tim mạch: Nhịp tim nhanh (đánh trống ngực), hồi hộp, tăng huyết áp.
  • Hệ thần kinh: Run tay, cảm giác lo lắng, căng thẳng, dễ cáu kỉnh.
  • Chuyển hóa: Sụt cân dù vẫn ăn uống bình thường hoặc ăn nhiều hơn.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy hoặc đi ngoài nhiều lần trong ngày.
  • Điều hòa thân nhiệt: Tăng tiết mồ hôi, nhạy cảm với thời tiết nóng.
  • Tóc và da: Rụng tóc, tóc giòn, dễ gãy.
  • Giấc ngủ: Mất ngủ, khó ngủ kéo dài.
  • Hệ sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt, kinh nguyệt ít hơn hoặc mất kinh.
  • Hệ nội tiết: Tuyến giáp sưng to (bướu cổ).
  • Mắt: Sưng hoặc lồi mắt (bệnh mắt do tuyến giáp).

Các triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc tiến triển dần theo thời gian. Đặc biệt, một số dấu hiệu cường giáp khá giống với ung thư tuyến giáp, dẫn đến việc xảy ra hiểu lầm về quan niệm: Dấu hiệu ung thư cường giáp. 

Nếu bạn có dấu hiệu nghi ngờ là bệnh cường giáp, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

1.3 Yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh cường giáp

Việc xác định nguyên nhân gây cường giáp giúp đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. 

Có nhiều nguyên nhân khiến tuyến giáp hoạt động quá mức và sản xuất dư thừa hormone tuyến giáp. Các yếu tố phổ biến bao gồm:

  • Bệnh Graves: Đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tạo ra các kháng thể kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone. Bệnh Graves là nguyên nhân gây cường giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp.
  • Bướu giáp nhân (nốt tuyến giáp): Các khối mô tuyến giáp phát triển bất thường có thể sản xuất hormone tuyến giáp một cách không kiểm soát, dẫn đến tình trạng cường giáp.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như amiodarone (thuốc điều trị rối loạn nhịp tim), có thể làm tăng nồng độ hormone tuyến giáp trong cơ thể và gây ra cường giáp.

2. Phân biệt bệnh cường giáp và ung thư tuyến giáp

Phân biệt bệnh cường giáp và ung thư tuyến giáp sẽ góp phần làm rõ sự nhầm lẫn của các quan niệm “ung thư cường giáp” và “dấu hiệu ung thư cường giáp”.

2.1 Bệnh cường giáp có phải là ung thư tuyến giáp không?

Cường giáp và ung thư tuyến giáp là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau, dù cả hai đều liên quan đến tuyến giáp.

  • Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất dư thừa hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), gây rối loạn chuyển hóa trong cơ thể.
  • Ung thư tuyến giáp là bệnh lý ác tính, xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và không kiểm soát, hình thành khối u ác tính trong tuyến giáp.

Mặc dù cường giáp không phải là một dấu hiệu đặc trưng của ung thư tuyến giáp, nhưng một số nghiên cứu cho thấy có thể có mối liên hệ giữa hai bệnh lý này, đặc biệt ở những bệnh nhân có nhân giáp hoặc mắc bệnh Graves.

2.2 Mối liên hệ giữa cường giáp và ung thư tuyến giáp

2.2.1 Cường giáp làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân cường giáp có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn so với người bình thường. Điều này có thể liên quan đến các yếu tố sau:

  • Tăng hormone kích thích tuyến giáp (TSH): TSH đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tuyến giáp, nhưng ở bệnh nhân cường giáp, sự rối loạn điều hòa hormone có thể thúc đẩy quá trình ung thư hóa.
  • Kháng thể kích thích tuyến giáp (TSI): Trong bệnh Graves – một nguyên nhân phổ biến gây cường giáp – hệ miễn dịch sản xuất các kháng thể TSI kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức, đồng thời có thể làm tăng nguy cơ hình thành khối u ác tính.
  • Tăng sinh mô tuyến giáp: Những bệnh nhân có tuyến giáp hoạt động quá mức thường có nguy cơ xuất hiện nhân giáp, trong đó một số nhân có thể tiến triển thành ung thư.

2.2.2 Đặc điểm ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp

Các nghiên cứu cho thấy khoảng 10 – 20% bệnh nhân ung thư tuyến giáp cũng có cường giáp, cũng chính vì thế, một số người đã nhầm lẫn và thường tìm kiếm thông tin về các dấu hiệu ung thư cường giáp

Ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp thường có tính xâm lấn cao, dễ lan rộng đến các mô xung quanh. Do đó, tiên lượng của bệnh nhân cường giáp mắc ung thư tuyến giáp có thể xấu hơn so với những người mắc ung thư tuyến giáp nhưng có chức năng tuyến giáp bình thường.

Một số dạng ung thư tuyến giáp như ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang có thể xuất hiện ở bệnh nhân cường giáp, nhưng ung thư tuyến giáp ở những người bị u tuyến độc (một dạng nhân giáp gây cường giáp) lại hiếm gặp hơn.

2.3 Chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp

2.3.1 Phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp

Vì mối liên hệ giữa cường giáp và ung thư tuyến giáp khá chặt chẽ nên xảy ra sự nhầm lẫn. Một số người muốn biết dấu hiệu ung thư tuyến giáp nhưng lại tìm kiếm thông tin về dấu hiệu ung thư cường giáp.

Hiện nay, phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp thường bao gồm:

  • Siêu âm tuyến giáp để phát hiện các nhân bất thường.
  • Chụp CT hoặc MRI trong trường hợp cần đánh giá sâu hơn.
  • Chọc hút kim nhỏ (FNA) nếu phát hiện nhân giáp nghi ngờ ác tính.

2.3.2 Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp

Nếu bệnh nhân cường giáp có khối u nghi ngờ ung thư, phương pháp phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần hoặc một phần có thể được thực hiện, kèm theo cắt hạch bạch huyết nếu cần thiết. Trong trường hợp cường giáp do u tuyến độc (không phải bệnh Graves), nguy cơ ung thư tuyến giáp thấp, vì vậy có thể lựa chọn cắt thùy tuyến giáp thay vì cắt toàn bộ tuyến giáp.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể cần xạ trị iod phóng xạ hoặc liệu pháp hormone tuyến giáp để ngăn ngừa tái phát.

Tóm lại, bệnh cường giáp không phải là ung thư tuyến giáp, nhưng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp, đặc biệt trong bệnh Graves hoặc khi có nhân giáp. Ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân cường giáp thường tiến triển xâm lấn hơn, cần được phát hiện và điều trị kịp thời.

Bệnh nhân cường giáp nên được kiểm tra tuyến giáp định kỳ, đặc biệt nếu có các dấu hiệu nghi ngờ như bướu cổ không đối xứng, khối u phát triển nhanh hoặc có triệu chứng chèn ép ở cổ.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai bệnh lý này giúp tránh nhầm lẫn và có hướng theo dõi, điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp.

3. Nguyên nhân gây ung thư tuyến giáp

Nguyên nhân chính gây ung thư tuyến giáp hiện vẫn chưa được xác định chính xác, nhưng có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư tuyến giáp. Dưới đây là các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phổ biến:

3.1 Tiền sử phơi nhiễm phóng xạ (Tia xạ)

Phơi nhiễm với tia xạ là một trong những yếu tố nguy cơ rõ ràng nhất liên quan đến ung thư tuyến giáp. Người có tiền sử tiếp xúc với tia xạ, đặc biệt là xạ trị vùng cổ và đầu (ví dụ như điều trị ung thư), có nguy cơ cao bị ung thư tuyến giáp.

Trẻ em và thanh thiếu niên có thể nhạy cảm hơn với phóng xạ, vì vậy việc tiếp xúc với tia xạ trong giai đoạn này làm tăng khả năng mắc ung thư tuyến giáp.

3.2 Yếu tố di truyền

Tiền sử gia đình: Những người có thành viên trong gia đình mắc ung thư tuyến giáp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các đột biến gen di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ung thư tuyến giáp.

Các hội chứng di truyền như hội chứng đa polyp tuyến giáp, hội chứng neoplasia nội tiết gia đình (MEN), và hội chứng Cowden cũng làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.

3.3 Giới tính và độ tuổi

Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn nam giới, đặc biệt là trong độ tuổi từ 20 đến 50. Hormone sinh dục nữ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của ung thư tuyến giáp.

Tuy nhiên, ung thư tuyến giáp cũng có thể gặp ở nam giới và trẻ em, mặc dù tỷ lệ thấp hơn.

3.4. Các yếu tố môi trường và chế độ ăn uống

Chế độ ăn thiếu i-ốt: Mặc dù thiếu i-ốt không trực tiếp gây ung thư tuyến giáp, nhưng nó có thể dẫn đến bướu cổ và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tuyến giáp, kể cả ung thư.

Các yếu tố môi trường khác: Một số nghiên cứu cho rằng các yếu tố môi trường như ô nhiễm không khí và các hóa chất độc hại cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp, mặc dù chứng cứ vẫn chưa rõ ràng.

3.5 Hormone và thay đổi nội tiết

Sự thay đổi của hormone sinh dục (như trong thai kỳ, sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone thay thế) có thể dẫn đến nguy cơ ung thư tuyến giáp ở phụ nữ.

3.6. Bệnh lý tuyến giáp

Các bệnh lý tuyến giáp như bướu giáp đa nhân, bệnh Hashimoto (viêm tuyến giáp tự miễn) sẽ làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp, mặc dù nguy cơ này không cao.

3.7. Yếu tố nguy cơ theo loại ung thư tuyến giáp

Các loại ung thư tuyến giáp khác nhau có các yếu tố nguy cơ riêng:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú là loại phổ biến nhất và có tiên lượng tốt. Nguyên nhân chưa rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến phơi nhiễm với phóng xạ.
  • Ung thư tuyến giáp thể nang cũng có thể liên quan đến phơi nhiễm tia xạ và có xu hướng gặp nhiều ở phụ nữ.
  • Ung thư tuyến giáp thể tủy có liên quan đến các đột biến gen RET và có thể là do yếu tố di truyền.
  • Ung thư tuyến giáp thể anaplastic (hiếm gặp) có xu hướng phát triển ở người cao tuổi và thường có tiên lượng xấu.

3. Dấu hiệu ung thư tuyến giáp phổ biến

Dưới đây là một số dấu hiệu ung thư tuyến giáp (không phải dấu hiệu ung thư cường giáp, mặc dù có một số triệu chứng khá giống với bệnh cường giáp) thường gặp:

3.1 Khối u không đau ở cổ

Một trong những dấu hiệu đầu tiên của ung thư tuyến giáp là sự xuất hiện của một khối u hoặc bướu không đau ở vùng cổ. Khối u này có thể cứng và không di động. Mặc dù không phải tất cả các khối u ở cổ đều là ung thư, nhưng nếu phát hiện khối u mới xuất hiện và không biến mất, bạn nên đến bệnh viện để được khám tầm soát ung thư để xác định nguyên nhân.

3.2 Đau cổ và đau lan tỏa đến tai

Khi ung thư tuyến giáp phát triển, khối u có thể xâm lấn các mô xung quanh, gây đau ở vùng cổ và lan ra khu vực tai. Đặc biệt, cơn đau này có thể dai dẳng và không liên quan đến các nguyên nhân khác như viêm họng hay cảm lạnh.

3.3 Khó nuốt hoặc khó thở

Khối u tuyến giáp có thể phát triển đủ lớn để gây chèn ép thực quản và khí quản, khiến bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc thở. Điều này dẫn đến cảm giác nghẹt thở hoặc cảm giác vướng víu trong cổ họng.

3.4 Thay đổi giọng nói hoặc khàn giọng

Nếu ung thư tuyến giáp lan đến các dây thần kinh điều khiển thanh quản, có thể gây ra hiện tượng khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói. Điều này là do sự tác động lên dây thần kinh thanh quản, khiến việc phát âm trở nên khó khăn hoặc giọng nói yếu và không rõ ràng.

3.5 Sưng hạch bạch huyết ở cổ

Sưng hạch bạch huyết ở cổ là một dấu hiệu ung thư tuyến giáp đáng lo ngại, vì khi ung thư tuyến giáp phát triển, các tế bào ung thư có thể lan đến hạch bạch huyết gần đó. Nếu phát hiện một hoặc nhiều hạch bạch huyết sưng lên, đặc biệt là ở cổ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay để kiểm tra.

Sưng hạch bạch huyết ở cổ là một trong những dấu hiệu thường gặp của ung thư tuyến giáp. (Ảnh: HealthTrip)

3.6 Sụt cân không rõ nguyên nhân

Ung thư tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp thể nhú hoặc thể nang, có thể gây sụt cân không rõ nguyên nhân. Nếu bạn nhận thấy mình bị giảm cân nhanh mà không thay đổi chế độ ăn uống hoặc lối sống, đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng, cần được thăm khám để loại trừ ung thư tuyến giáp hoặc các bệnh lý khác.

3.7 Mệt mỏi và thiếu năng lượng

Một trong những triệu chứng điển hình của ung thư tuyến giáp là mệt mỏi kéo dài và cảm giác thiếu năng lượng. Mặc dù cảm giác mệt mỏi có thể do nhiều nguyên nhân khác, nhưng khi kết hợp với các dấu hiệu kể trên như khối u ở cổ hoặc thay đổi giọng nói, mệt mỏi có thể là một cảnh báo của ung thư tuyến giáp.

4. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến giáp

Phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến giáp: Chẩn đoán ung thư tuyến giáp cần sự kết hợp của nhiều phương pháp để xác định chính xác loại ung thư, mức độ tiến triển và khả năng xâm lấn. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Khám lâm sàng
  • Siêu âm tuyến giáp
  • Chọc hút kim nhỏ (FNA)
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI)
  • Xạ hình tuyến giáp (scintigraphy)
  • Xét nghiệm máu

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp: Điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát triển của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

  • Phẫu thuật
  • Xạ trị iod phóng xạ
  • Liệu pháp hormone tuyến giáp
  • Xạ trị ngoài (radiotherapy)
  • Hóa trị
  • Điều trị đích
  • Theo dõi và kiểm tra định kỳ

Ung thư tuyến giáp có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và áp dụng đúng phương pháp điều trị. Các phương pháp chẩn đoán như siêu âm, FNA và chụp CT/MRI rất quan trọng trong việc xác định loại ung thư và giai đoạn bệnh. Phẫu thuật, xạ trị và liệu pháp hormone tuyến giáp là những phương pháp điều trị chính, giúp bệnh nhân phục hồi và duy trì sức khỏe tốt sau điều trị.

5. Vì sao có sự nhầm lẫn giữa quan niệm “bệnh cường giáp” và “ung thư cường giáp”?

Sự nhầm lẫn giữa bệnh cường giáp và khái niệm không chính xác “ung thư cường giáp” hay câu hỏi: “dấu hiệu ung thư cường giáp là gì?” xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm sự thiếu hiểu biết về bệnh lý tuyến giáp, các triệu chứng chồng chéo và cách diễn đạt không chính xác. Dưới đây là giải đáp quan niệm những lý do chính dẫn đến sự nhầm lẫn này:

5.1 Nhầm lẫn giữa cường giáp và ung thư tuyến giáp

Tên gọi dễ gây hiểu lầm: Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, nhưng không liên quan đến ung thư. Tuy nhiên, nhiều người có thể hiểu sai rằng cường giáp là một dạng ung thư tuyến giáp.

Thiếu kiến thức y khoa: Nhiều người chưa hiểu rõ về các bệnh lý tuyến giáp, dẫn đến suy nghĩ rằng mọi vấn đề liên quan đến tuyến giáp đều có thể là ung thư. Do đó, xuất hiện nhu cầu tìm kiếm thông tin: Dấu hiệu ung thư cường giáp là gì?

5.2 Một số triệu chứng giống nhau

Cường giáp và ung thư tuyến giáp có một số triệu chứng tương đồng, khiến nhiều người lo lắng và cho rằng chúng có liên quan đến nhau. Cụ thể là: 

  • Bướu cổ (sưng tuyến giáp): Cả cường giáp và ung thư tuyến giáp đều có thể gây sưng ở vùng cổ. Tuy nhiên, bướu cổ trong cường giáp thường do tuyến giáp to lên đồng đều, trong khi ung thư tuyến giáp thường liên quan đến khối u cứng, phát triển bất thường.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Cường giáp gây tăng chuyển hóa, dẫn đến giảm cân nhanh dù ăn uống bình thường. Ung thư cũng có thể gây sụt cân, nhưng thường liên quan đến giai đoạn tiến triển của bệnh.
  • Hồi hộp, tim đập nhanh: Cường giáp gây nhịp tim nhanh do tăng hormone tuyến giáp, nhưng triệu chứng này cũng có thể xuất hiện trong ung thư tuyến giáp di căn gây ảnh hưởng đến tim mạch.

Chính vì xuất hiện một số triệu chứng giống nhau nên thay vì xác định dấu hiệu bệnh cường giáp hoặc dấu hiệu ung thư tuyến giáp thì nhiều người lại muốn biết về dấu hiệu ung thư cường giáp.

5.3 Sự lan truyền thông tin sai lệch

Internet và mạng xã hội: Nhiều bài viết trên internet không có cơ sở y khoa chính xác, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ sai như “ung thư cường giáp” hay “dấu hiệu ung thư cường giáp”.

Cách diễn đạt không chuẩn: Một số người có thể diễn đạt nhầm khi nói về bệnh lý tuyến giáp, làm lan truyền thông tin sai lệch.

5.4 Quan niệm “Ung thư cường giáp” đúng hay sai?

“Ung thư cường giáp” không phải là một thuật ngữ y khoa chính xác. Cường giáp là một rối loạn nội tiết, trong khi ung thư tuyến giáp là bệnh lý ác tính hoàn toàn khác. Việc nhầm lẫn giữa hai khái niệm này có thể gây hoang mang không cần thiết, vì vậy cần hiểu rõ sự khác biệt và tìm kiếm thông tin từ các nguồn y khoa đáng tin cậy. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến tuyến giáp, bạn nên đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác.

6. Cách phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh cường giáp và ung thư tuyến giáp

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ, nhất là đối với người có nguy cơ cao, chẳng hạn như tiền sử gia đình có người bị ung thư tuyến giáp hoặc mắc các bệnh lý tuyến giáp.
  • Tránh tiếp xúc với bức xạ: Hạn chế tiếp xúc với tia X hoặc bức xạ không cần thiết.
  • Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Bổ sung iốt đầy đủ, ăn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
  • Theo dõi dấu hiệu bất thường: Chú ý các triệu chứng như sưng cổ, khối u, hoặc thay đổi giọng nói.

Ngoài ra, khám sàng lọc ung thư tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh sớm. Cụ thể, khám sàng lọc giúp phát hiện ung thư tuyến giáp khi nó còn ở giai đoạn đầu, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và giảm nguy cơ di căn. Việc phát hiện ung thư ở giai đoạn này thường sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

7. Kết luận

Như đã phân tích, quan điểm “ung thư cường giáp” và việc tìm kiếm “dấu hiệu ung thư cường giáp” thực sự là những quan niệm sai lầm. Đây là sự nhầm lẫn giữa bệnh cường giáp và ung thư tuyến giáp. Cường giáp là một bệnh lý do tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất nhiều hormone tuyến giáp, trong khi ung thư tuyến giáp là một bệnh lý ác tính phát sinh từ các tế bào trong tuyến giáp. 

Mặc dù có sự liên quan giữa cường giáp và ung thư tuyến giáp trong một số trường hợp, nhưng cường giáp không phải là triệu chứng của ung thư tuyến giáp. Do đó, việc sử dụng thuật ngữ “ung thư cường giáp” là không chính xác và có thể gây hiểu lầm.

Để bảo vệ sức khỏe và sớm phát hiện ung thư tuyến giáp, bạn nên thực hiện tầm soát ung thư tuyến giáp tại Bệnh viện FV. Bệnh viện FV là một trong những cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa ung bướu giàu kinh nghiệm cùng các thiết bị chẩn đoán hiện đại, giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý tuyến giáp, bao gồm ung thư tuyến giáp. Việc tầm soát định kỳ tại đây không chỉ giúp bạn theo dõi sức khỏe tuyến giáp mà còn mang lại cơ hội điều trị kịp thời, hiệu quả, giảm thiểu tối đa các rủi ro và biến chứng. 

Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng tại Bệnh viện FV, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư định kỳ trong việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh ung thư. Bà chia sẻ: “Có đến 90% trường hợp mắc ung thư được chữa khỏi khi phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu tiên. Thế nên rất đau lòng khi phải chứng kiến các bệnh nhân đến đây ở giai đoạn chỉ có 20% cơ hội chữa khỏi bệnh.”

Tham khảo video clip: “Ung thư tuyến giáp có điều trị khỏi không?”

https://www.youtube.com/watch?v=ZXW0UMkB4sc&t=105s

 

Bác sĩ Basma M’Barek, Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng tại Bệnh viện FV (Ảnh: Bệnh viện FV)

Vì vậy, việc tầm soát ung thư định kỳ đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh ung thư. Bà chia sẻ: “Dù hy vọng ít đến thế nào, chúng tôi vẫn không từ bỏ bệnh nhân.”

Hãy chủ động thăm khám và chăm sóc sức khỏe ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cho chính bạn và người thân!

Thông tin liên hệ Bệnh viện FV:

Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM

Zalo
Facebook messenger