Bản Tin Sức Khỏe

Hiểu rõ về ung thư vú: Ung thư vú là gì? Triệu chứng và nguyên nhân gây ung thư vú

Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến và cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở phụ nữ. Tuy nhiên, nhờ các chương trình sàng lọc ung thư và những tiến bộ trong điều trị, tiên lượng bệnh đã được cải thiện đáng kể. Nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ chữa khỏi bệnh có thể lên đến 99%. Vậy nhưng, một số dạng ung thư vú như ung thư vú bộ ba âm tính (Triple-Negative Breast Cancer – TNBC) vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong điều trị. Do đó, các nhà nghiên cứu đang tập trung tìm kiếm những phương pháp điều trị mới nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh. 

Dưới đây là những cập nhật mới nhất về bệnh ung thư vú, các triệu chứng của ung thư vú cũng như nguyên nhân gây ung thư vú để bạn có thêm thông tin về căn bệnh này.

1. Tổng quan về ung thư vú

Ung thư vú là căn bệnh đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của các tế bào vú bất thường, sau đó hình thành khối u. Nếu không được điều trị, khối u có thể lan rộng khắp cơ thể và gây tử vong.

Các tế bào ung thư vú có nguồn gốc từ các ống dẫn sữa và các tiểu thùy sản xuất sữa. Tế bào ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS) dường như không đe dọa đến tính mạng và có thể được phát hiện ở giai đoạn đầu. Một số tế bào ung thư vú khác có thể lan đến mô vú gần đó (xâm lấn), khiến khối u hình thành cục u hoặc dày lên.

Ung thư xâm lấn có thể lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các cơ quan khác (di căn). Di căn có khả năng gây tử vong rất cao
Ung thư xâm lấn có thể lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các cơ quan khác (di căn). Di căn có khả năng gây tử vong rất cao. (Ảnh: The Inscriber Mag)

Phương pháp điều trị ung thư vú thường được thiết kế riêng cho từng người, loại ung thư và mức độ di căn của bệnh. Phương pháp này kết hợp phẫu thuật, xạ trị và dùng thuốc.

1.1 Tình trạng ung thư vú hiện nay

Năm 2022, trên toàn thế giới có 2,3 triệu ca mắc ung thư vú ở phụ nữ và 670.000 ca tử vong. Ung thư vú xuất hiện ở mọi quốc gia, ảnh hưởng đến phụ nữ ở mọi lứa tuổi và bắt đầu từ tuổi dậy thì, nhưng tỷ lệ mắc bệnh sẽ tăng theo độ tuổi từ thấp đến cao.

Ở những quốc gia có Chỉ số Phát triển Con người (HDI) cao: Cứ 12 phụ nữ thì có 1 người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú trong đời và cứ 71 phụ nữ thì có 1 người tử vong vì căn bệnh này.

Ngược lại, ở các quốc gia có HDI thấp: Cứ 27 phụ nữ thì chỉ có 1 người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú trong đời và cứ 48 phụ nữ thì có 1 người tử vong vì căn bệnh này.

1.2 Ai có nguy cơ mắc ung thư vú?

Theo thống kê, có khoảng 99% trường hợp xảy ra ở phụ nữ và chỉ 0,5 – 1% ở nam giới. Việc điều trị ung thư vú ở nam giới sẽ tuân theo các nguyên tắc tương tự như ở phụ nữ.

Gần một nửa số ca ung thư vú xảy ra ở những phụ nữ không có yếu tố nguy cơ cụ thể nào ngoài vấn đề giới tính và có độ tuổi từ 40 trở lên.
Gần một nửa số ca ung thư vú xảy ra ở những phụ nữ không có yếu tố nguy cơ cụ thể nào ngoài vấn đề giới tính và có độ tuổi từ 40 trở lên.

Một số đột biến gen di truyền có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú, đặc biệt là hiện tượng đột biến ở các gen BRCA1, BRCA2 và PALB2. Phụ nữ mang các gen đột biến này hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư vú cần chủ động đến bệnh viện để khám sàng lọc ung thư vú càng sớm càng tốt.

2. Ung thư vú là gì? Các loại ung thư vú 

2.1 Ung thư vú là gì?

Thuật ngữ “ung thư vú” dùng để chỉ sự xuất hiện của tế bào bất thường trong vú, các tế bào tiến triển một cách mất kiểm soát và hình thành khối u ác tính (ung thư biểu mô). Tùy thuộc vào loại ung thư vú , các tế bào này có thể chỉ giới hạn ở vú hoặc di chuyển đến các hạch bạch huyết gần đó; hoặc thậm chí đến các bộ phận khác của cơ thể (di căn).

Phần lớn các trường hợp ung thư vú bắt đầu từ ống dẫn sữa (ung thư biểu mô ống) hoặc từ các tiểu thùy – nơi sản xuất sữa mẹ (ung thư biểu mô tiểu thùy).

2.2 Các loại ung thư vú

Có nhiều loại ung thư vú khác nhau tùy vào loại tế bào gây ung thư và hình dạng của khối u. Ví dụ, ung thư vú ảnh hưởng đến các tế bào lót ống dẫn được gọi là ung thư biểu mô ống và ung thư ảnh hưởng đến các tế bào của tiểu thùy sẽ được gọi là ung thư biểu mô tiểu thùy.

Ngoài ra, một số bệnh ung thư vú là do các tế bào ung thư tiến triển dưới tác động của hormone sinh dục nữ estrogen. Những loại ung thư này được gọi là ung thư vú “phụ thuộc hormone” hoặc “nhạy cảm với hormone”. Nếu tế bào ung thư nhạy cảm với estrogen, bác sĩ có thể ngăn chặn sự phát triển của khối u bằng cách ức chế các hormone này bằng các loại thuốc phù hợp. Sau đây là các loại ung thư vú thường gặp nhất. 

2.2.1 Ung thư vú không xâm lấn

Ung thư vú không xâm lấn (hay ung thư vú tại chỗ) là loại khối u vẫn nằm trong mô ban đầu và không xâm lấn các mô lân cận. Những loại ung thư này dễ điều trị hơn và khả năng phục hồi cao. 

Trong 90% trường hợp, ung thư vú không xâm lấn là loại ung thư biểu mô ống, 10% còn lại là loại ung thư tiểu thùy.

(*) Ví dụ: Bệnh Paget ở núm vú

Bệnh Paget ở núm vú là bệnh ung thư không xâm lấn ở các ống dẫn gần núm vú nhất. Bệnh này gây ra các tổn thương ở núm vú giống bệnh chàm (đỏ, lở loét, rỉ dịch, đóng vảy, …) và không lành. Cách điều trị bệnh Paget thường là phương pháp phẫu thuật.

2.2.2 Ung thư vú xâm lấn

Ung thư vú được coi là “xâm lấn” khi các tế bào ung thư không chỉ giới hạn ở nơi xuất phát mà còn xâm lấn các mô xung quanh, các hạch bạch huyết tại chỗ và đôi khi là các bộ phận còn lại của cơ thể. Những loại ung thư xâm lấn này chủ yếu ảnh hưởng đến các ống dẫn, hiếm khi ảnh hưởng đến các tiểu thùy. 

(*) Ví dụ: Các dạng ung thư vú xâm lấn hiếm gặp.

Có một số dạng ung thư vú xâm lấn hiếm gặp, mỗi dạng chỉ chiếm không quá 1 đến 2% các trường hợp. 

    • Ung thư biểu mô nhầy: Xảy ra ở phụ nữ trong độ tuổi từ 60 đến 70.
    • Ung thư biểu mô nhú: Loại ung thư vú này không phải lúc nào cũng xâm lấn. Hiện tượng xâm lấn thường chỉ xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi.
    • Ung thư biểu mô tủy: Được chẩn đoán ở phụ nữ dưới 50 tuổi. 
    • Ung thư ống : Được chẩn đoán ở phụ nữ từ 55 tuổi trở lên. 

3. Triệu chứng của ung thư vú

Bệnh ung thư vú có thể không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng xuất hiện khi khối u ở vú đủ lớn để có thể sờ thấy hoặc khi ung thư đã di căn đến các mô và cơ quan lân cận. (*) Lưu ý: Một số tình trạng bệnh lý khác cũng có thể gây ra các triệu chứng giống như bệnh ung thư vú.

Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư ống dẫn là khối u cứng hoặc chắc, rất khác biệt so với phần còn lại của mô vú. Nó có thể xuất hiện bám vào da hoặc mô vú gần đó. Khối u không co lại hoặc biến mất và không xuất hiện trở lại trong chu kỳ kinh nguyệt. 

Ung thư tiểu thùy thường không hình thành khối u. Chỉ xuất hiện cảm giác giống như mô vú đang dày lên hoặc cứng lại.

Tổng hợp các triệu chứng và biểu hiện của ung thư vú bao gồm:

  • Có khối u hoặc cục nổi trong vú: Cảm giác có khối u hoặc cục nổi không đau, cứng và không di chuyển. Thường xuất hiện ở vùng ngực hoặc dưới cánh tay.
  • Thay đổi kích thước, hình dạng vú: Một bên vú thay đổi kích thước hoặc hình dạng mà không có lý do rõ ràng.
  • Chảy dịch từ núm vú: Dịch có thể có màu trong suốt, vàng, hoặc chứa máu.
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng vú: Cơn đau vú kéo dài không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Làn da vú thay đổi: Da vú có thể bị co lại, có vết lõm hoặc thay đổi màu sắc, giống như da cam.
  • Sưng hạch bạch huyết dưới cánh tay: Hạch bạch huyết sưng to và cứng ở vùng dưới cánh tay có thể là dấu hiệu của ung thư vú đã di căn.
Cơn đau vú kéo dài không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt cũng là một trong những triệu chứng của ung thư vú. (Ảnh: Mannat Fertility Clinic)

Cơn đau vú kéo dài không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt cũng là một trong những triệu chứng của ung thư vú. (Ảnh: Mannat Fertility Clinic)

Bên cạnh đó, còn có các dấu hiệu và triệu chứng muộn xảy ra khi khối u ung thư phát triển lớn hơn hoặc lan sang các bộ phận khác của cơ thể như:

  • Đau xương
  • Giảm cân
  • Buồn nôn
  • Chán ăn
  • Vàng da
  • Hụt hơi
  • Ho
  • Đau đầu
  • Nhìn đôi
  • Yếu cơ

Nếu bạn có khối u bất thường ở vú, ngay cả khi không đau, bạn cũng nên đi gặp bác sĩ.

4. Nguyên nhân gây ung thư vú

Ung thư vú là kết quả của nhiều yếu tố nguy cơ kết hợp, bao gồm yếu tố di truyền, nồng độ hormone, tác động môi trường, lối sống và các yếu tố sinh sản. Việc hiểu rõ những nguyên nhân gây ung thư vú giúp đề ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

4.1 Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền là một trong những nguyên nhân gây ung thư vú. Hai gen BRCA1 và BRCA2 được biết đến như những gen đè nén khối u, nhưng khi bị đột biến, chúng làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển ung thư vú. Phụ nữ mang hai gen đột biến này có nguy cơ mắc ung thư cao gấp nhiều lần so với người không mang đột biến. 

Bên cạnh đó, những người có tiền sử gia đình có người bị ung thư vú, đặc biệt là mẹ, chị em gái hoặc bà ngoại,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

4.2 Hormone Estrogen và Progesterone
Hormon sinh dục nữ estrogen và progesterone ảnh hưởng đến tế bào vú và cũng là nguyên nhân gây ra ung thư vú. Việc tiếp xúc với nồng độ estrogen cao trong thời gian dài, chẳng hạn như: có kinh sớm, mãn kinh muộn hoặc sử dụng liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh có thể tăng nguy cơ ung thư vú

Mặt khác, sử dụng thuốc tránh thai kéo dài cũng được xem là yếu tố nguy cơ gây ung thư vú.

4.3 Tuổi tác
Nguy cơ mắc ung thư vú tăng dần theo độ tuổi. Phụ nữ trên 50 tuổi, đặc biệt sau khi bước vào giai đoạn mãn kinh thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do những thay đổi hormon và quá trình lão hóa của cơ thể.

4.4 Yếu tố môi trường
Nguyên nhân gây ung thư vú tiếp theo phải kể đến yếu tố môi trường. Môi trường sống và làm việc có thể ảnh hướng đến nguy cơ ung thư. 

Việc tiếp xúc với hóa chất độc hại, các sản phẩm chứa BPA hoặc dioxin, ô nhiễm không khí và tiếp xúc với bức xạ ion hóa cũng được xem là những nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư nói chung và ung thư vú nói riêng.

4.5 Lối sống và chế độ ăn uống
Chế độ dinh dưỡng và thói quen sống cũng có tác động lớn đến quá trình hình thành tế bào ung thư. 

Hút thuốc lá, uống rượu quá nhiều, chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng và lối sống ít vận động là những nguyên nhân gây ung thư vú hàng đầu. Đặc biệt, béo phì sau mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh do sự gia tăng sản sinh estrogen.

4.6 Lịch sử kinh nguyệt và sinh sản
Những yếu tố sinh sản như có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn (sau 55 tuổi) đều có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Ngoài ra, đối tượng phụ nữ không sinh con hoặc sinh con muộn sau 30 tuổi cũng phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

5. Các yếu tố nguy cơ khác

5.1 Tiền sử các bệnh lý liên quan đến vú

Một số bệnh lý ở vú có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú. Trong đó, các tình trạng như u xơ vú hay thay đổi mô vú bất thường là những yếu tố quan trọng cần được theo dõi:

  • U xơ vú: Là tình trạng lành tính của tuyến vú, thường đi kèm với các khối u nhỏ hoặc sự thay đổi mô vú. Mặc dù u xơ vú không phải là ung thư, nhưng một số dạng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú trong tương lai.
  • Thay đổi mô vú bất thường: Một số thay đổi mô vú như tăng sản hoặc tổn thương vú lành tính nhưng có đặc điểm tăng sinh có thể gây ra ung thư vú. Những bệnh lý này thường được phát hiện qua sinh thiết và cần được theo dõi chặt chẽ.
  • Tiền sử bệnh ung thư vú tại chỗ: Nếu một người đã từng mắc ung thư vú thể không xâm lấn (DCIS hoặc LCIS), nguy cơ phát triển ung thư vú xâm lấn sau này sẽ cao hơn.

5.2 Tác động của các yếu tố bên ngoài

Ngoài các yếu tố nội tại, một số yếu tố môi trường và lối sống cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ ung thư vú như:

  • Stress và lối sống căng thẳng: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và hormone của cơ thể, gián tiếp làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Stress mãn tính có thể làm tăng mức độ hormone cortisol, tác động đến cân bằng nội tiết tố và làm thay đổi môi trường sinh học của tuyến vú.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Việc duy trì một lối sống không lành mạnh, chẳng hạn như chế độ ăn uống nhiều chất béo, ít rau xanh, ít vận động, sử dụng rượu bia, thuốc lá… có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú

6. Cách phát hiện sớm ung thư vú

Trước 50 tuổi, phụ nữ cần phải đến bệnh viện hằng năm để được bác sĩ khám lâm sàng vùng ngực. Trong trường hợp có nghi ngờ hoặc có những dấu hiệu ung thư vú, bác sĩ có thể lên lịch hẹn để kiểm tra chi tiết.

Phụ nữ từ 50 đến 74 tuổi nên đến bệnh viện khám sàng lọc ung thư vú định kỳ hai năm một lần (thực hiện các chẩn đoán như chụp nhũ ảnh và khám lâm sàng, siêu âm, … ).

Cụ thể, có một số cách phát hiện sớm ung thư vú như:

  • Sờ nắn: Việc dùng tay sờ nắn có thể nhận diện được các khối u bất thường ở vú.
  • Chụp nhũ ảnh: Kiểm tra bằng hình ảnh giúp cho thấy các tổn thương với kích thước vài milimet. Kể từ tháng 3 năm 2023, cơ quan Y tế đã khuyến nghị kết hợp chụp nhũ ảnh 2 chiều với chụp cắt lớp nhũ ảnh là một phần của chương trình sàng lọc ung thư. Kỹ thuật này cho ra kết quả hình ảnh 3 chiều bằng cách tái tạo kỹ thuật số.
  • Siêu âm: Kiểm tra bằng siêu âm được chỉ định khi chụp nhũ ảnh phát hiện bất thường hoặc khi mật độ vú không cho phép chụp nhũ ảnh.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được thực hiện để thu thập thêm thông tin 
Sờ nắn để kiểm tra vùng vú thường xuyên cũng là cách giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở vú. (Ảnh: southcoastal.org.au)
Sờ nắn để kiểm tra vùng vú thường xuyên cũng là cách giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở vú. (Ảnh: southcoastal.org.au)

Ngoài ra, để chẩn đoán chính xác ung thư vú sẽ cần thực hiện việc kiểm tra mẫu dưới kính hiển vi. Những kỹ thuật lấy mẫu bao gồm sinh thiết và tế bào học.

7. Kết luận

7.1 Hiểu rõ ung thư vú để kiểm soát bệnh hiệu quả

Ung thư vú là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, khả năng kiểm soát bệnh sẽ cao hơn. Việc hiểu rõ về ung thư vú là gì, bao gồm khái niệm, triệu chứng và các nguyên nhân gây ung thư vú sẽ giúp nâng cao nhận thức và chủ động trong việc phòng ngừa.

Bạn không nên bỏ qua những dấu hiệu ung thư vú như khối u ở vú, thay đổi hình dạng vú hoặc tiết dịch bất thường. Vì chúng có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh. Đồng thời, các yếu tố nguy cơ bao gồm yếu tố di truyền, nội tiết, lối sống và tác động từ môi trường cũng cần được xem xét để có biện pháp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Chăm sóc sức khỏe vú thông qua việc duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư vú là những bước quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe. Hiểu biết và hành động sớm chính là chìa khóa để giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Xem video clip Diễn viên Trúc Mây đi tầm soát ung thư vú tại Bệnh viện FV:

7.2 Dẫn chứng trường hợp điều trị ung thư vú thành công 

Vào cuối năm 2013, bà T., 55 tuổi, nhập viện tại Bệnh viện FV và được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú với khối u ác tính kích thước 1cm ở ngực trái. Sau khi hội chẩn đa chuyên khoa, các bác sĩ quyết định thực hiện phẫu thuật bảo tồn vú và nạo hạch cảnh giới, không cần hóa trị. Sau phẫu thuật, bà T. tiếp tục được điều trị hỗ trợ bằng xạ trị và đáp ứng rất tốt, không gặp biến chứng nào. Theo bác sĩ Bertrand Farnault, Trưởng Trung tâm điều trị ung thư Hy Vọng tại Bệnh viện FV, phương pháp điều trị này giúp giảm tỷ lệ tái phát ung thư vú đến 70%. 

Bà T. là một trong số nhiều bệnh nhân đã được điều trị thành công ung thư vú tại Trung tâm điều trị ung thư Hy Vọng của Bệnh viện FV. Trung tâm cung cấp các dịch vụ chẩn đoán và điều trị ung thư tiên tiến, với đội ngũ chuyên gia tận tâm và trang thiết bị hiện đại, mang lại hy vọng và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho bệnh nhân.

7.3 Lựa chọn đúng bệnh viện – Chìa khóa giúp bệnh nhân ung thư vú chiến thắng bệnh tật

Ung thư vú không còn là “án tử” nếu bệnh nhân được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phương pháp. Tuy nhiên, để có kết quả điều trị tối ưu, việc lựa chọn cơ sở y tế chuyên sâu, giàu kinh nghiệm là yếu tố quan trọng hàng đầu. Một bệnh viện có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giỏi, trang thiết bị hiện đại và phác đồ điều trị tiên tiến sẽ giúp nâng cao tỷ lệ chữa khỏi, giảm nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Tại Việt Nam, Bệnh viện FV là một trong những cơ sở y tế hàng đầu trong điều trị ung thư vú, với Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng cung cấp dịch vụ chẩn đoán và điều trị toàn diện theo tiêu chuẩn quốc tế. Nhiều bệnh nhân mắc ung thư vú tại đây đã được chữa khỏi nhờ phác đồ điều trị cá nhân hóa, kết hợp giữa phẫu thuật bảo tồn, hóa trị, xạ trị và liệu pháp nhắm trúng đích.

Vì vậy, chỉ cần chẩn đoán sớm và lựa chọn đúng bệnh viện chuyên điều trị ung thư như Bệnh viện FV, bệnh nhân ung thư vú sẽ có cơ hội chiến thắng bệnh tật và tìm lại cuộc sống khỏe mạnh. Để hiểu rõ hơn về ung thư vú và định hướng điều trị tốt nhất tại Bệnh viện FV, bạn có thể tham khảo video:

Liên hệ ngay Bệnh viện FV:

  • Số điện thoại: (028) 54 11 33 33
  • Website: https://www.fvhospital.com/vi/
  • Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM
Zalo
Facebook messenger