Bản Tin Sức Khỏe

Triệu chứng đục thủy tinh thể: Khi nào cần đến bệnh viện?

Đục thủy tinh thể là tình trạng thủy tinh thể trở nên mờ đục một phần hoặc toàn bộ, gây suy giảm thị lực ở cả khoảng cách gần và xa. Đây là bệnh lý phổ biến ở người trên 60 tuổi, tuy nhiên, một số yếu tố khác cũng có thể là nguyên nhân gây bệnh, đặc biệt là bệnh tiểu đường. Bài viết dưới đây cập nhật thông tin mới nhất về triệu chứng đục thủy tinh thể và khi nào cần đến bệnh viện để được chẩn đoán, điều trị kịp thời, giúp nâng cao kết quả hồi phục. 

1. Tổng quan về đục thủy tinh thể

1.1 Đục thủy tinh thể là gì?

Bệnh đục thủy tinh thể còn được gọi là bệnh cườm đá, cườm khô hay bệnh đục nhân mắt.

Đục thủy tinh thể (Cataracts) là tình trạng thủy tinh thể – thấu kính tự nhiên của mắt – trở nên mờ đục một phần hoặc toàn bộ, làm suy giảm thị lực. Thủy tinh thể trong suốt có chức năng điều tiết giúp mắt nhìn rõ ở cả khoảng cách gần và xa. Khi thủy tinh thể bị đục, khả năng điều chỉnh tiêu cự bị ảnh hưởng, khiến người bệnh gặp khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày.

hình ảnh phản chiếu qua mắt khi chưa bị đục thủy tinh thể
Đục thủy tinh thể là tình trạng thủy tinh thể trở nên mờ đục một phần hoặc toàn bộ, làm suy giảm thị lực. (Ảnh: Oregon Eye Physicians)

Bệnh đục thủy tinh thể có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người cao tuổi do quá trình lão hóa. Đây cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực và mù lòa, tương tự như bệnh tăng nhãn áp hay thoái hóa điểm vàng. Mỗi năm, ước tính có khoảng 60.000 ca phẫu thuật đục thủy tinh thể, khiến đây trở thành một trong những loại phẫu thuật phổ biến nhất trên thế giới.

1.2 Các loại đục thủy tinh thể thường gặp

Đục nhân thủy tinh thể và đục vỏ thủy tinh thể: Ảnh hưởng đến nhân và vỏ của thủy tinh thể, thường gặp ở người trên 65 tuổi.

  • Đục thủy tinh thể dưới bao sau: Xuất hiện ở lớp vỏ phía sau của thủy tinh thể, phổ biến ở người trẻ, bệnh nhân tiểu đường hoặc những người có tiền sử sử dụng corticosteroid kéo dài.
  • Đục thủy tinh thể dưới bao trước hay đục thủy tinh thể dạng Anterior Subcapsular Cataract (ASC): Xuất hiện sau khi các tế bào biểu mô thấu kính trước bị hoại tử.
  • Đục thủy tinh thể bẩm sinh: Do yếu tố di truyền, bệnh lý chuyển hóa (như galactosemia) hoặc nhiễm trùng trong thai kỳ.
  • Đục thủy tinh thể tuổi già: Loại phổ biến nhất, thường xuất hiện ở cả hai mắt cùng lúc và tiến triển dần theo thời gian.

1.3 Những đối tượng có nguy cơ cao mắc đục thủy tinh thể

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể bao gồm:

  • Người cao tuổi (khoảng 2/3 số người trên 85 tuổi mắc bệnh).
  • Người bị cận thị nặng.
  • Bệnh nhân tiểu đường.
  • Người hút thuốc lá, tùy theo mức độ hút thuốc.
  • Người sử dụng corticosteroid kéo dài.
  • Những người thường xuyên tiếp xúc với màn hình máy tính, điện thoại…

Hiện nay, phương pháp điều trị hiệu quả duy nhất cho đục thủy tinh thể là phẫu thuật, giúp loại bỏ thủy tinh thể bị đục và thay thế bằng thủy tinh thể nhân tạo. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây mất thị lực hoàn toàn và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tăng nhãn áp hoặc viêm màng bồ đào. Vì vậy, khi nhận thấy dấu hiệu suy giảm thị lực, người bệnh nên chủ động đến bệnh viện để được thăm khám và can thiệp kịp thời.

Người cao tuổi thường mắc phải bệnh đục thủy tinh thể (Ảnh: The Women’s Center)

2. Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể

Tuổi tác là nguyên nhân hàng đầu gây đục thủy tinh thể. Những thay đổi đầu tiên ở thủy tinh thể thường bắt đầu xuất hiện từ tuổi 40, khi các protein trong thủy tinh thể dần bị phân hủy, làm mất đi độ trong suốt tự nhiên. Điều này khiến thị lực suy giảm dần theo thời gian. Sau tuổi 60, phần lớn người lớn tuổi đều có dấu hiệu của đục thủy tinh thể, mặc dù các triệu chứng có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc sau nhiều năm.

Ngoài lão hóa, còn có một số nguyên nhân gây đục thủy tinh thể khác bao gồm:

  • Bệnh lý nền: Một số bệnh như tiểu đường và cường cận giáp có thể làm tăng nguy cơ gây ra đục thủy tinh thể do những bệnh lý này ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và cấu trúc của thủy tinh thể.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Sử dụng lâu dài một số loại thuốc, đặc biệt là corticosteroid có thể gây ra những thay đổi trong thủy tinh thể, dẫn đến tình trạng mờ đục sớm.
  • Cận thị nặng: Những người mắc cận thị cao có nguy cơ bị đục thủy tinh thể sớm hơn do sự thay đổi cấu trúc trong mắt.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá, tiếp xúc quá nhiều với màn hình điện thoại, máy tính, TV trong thời gian dài mà ít vận động ngoài trời có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh. Việc thiếu tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt.
  • Chấn thương mắt và bức xạ: Các chấn thương vật lý hoặc tiếp xúc lâu dài với bức xạ (như tia X, tia UV) có thể làm tổn thương thủy tinh thể, đẩy nhanh quá trình đục thủy tinh thể.
  • Tiền sử phẫu thuật mắt: Những người từng phẫu thuật mắt trước đó, đặc biệt là phẫu thuật liên quan đến võng mạc hoặc giác mạc sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh đục thủy tinh thể.
  • Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người bị đục thủy tinh thể sớm, nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau cũng cao hơn do ảnh hưởng của yếu tố di truyền.
Việc thường xuyên ở trong phòng tối, thiếu tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt. (Ảnh: Specscart)

Việc nhận thức rõ các yếu tố nguy cơ trên giúp mỗi người có thể chủ động phòng ngừa và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Kiểm tra mắt định kỳ, bảo vệ mắt khỏi tia X, duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các bệnh lý nền là những biện pháp quan trọng để bảo vệ thị lực.

3. Triệu chứng của đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể xảy ra khi thủy tinh thể trở nên mờ đục, cản trở quá trình truyền ánh sáng đến võng mạc. Điều này khiến người bệnh có cảm giác như có một lớp màn che phủ trước mắt, làm suy giảm thị lực và gây ra nhiều rối loạn về tầm nhìn.

Những triệu chứng của bệnh lý đục thủy tinh thể phổ biến nhất gồm có:

  • Nhìn mờ, nhòe, hoặc bị chói sáng: Hình ảnh trở nên kém rõ nét, đặc biệt là khi nhìn xa. Người bệnh có thể cảm thấy mắt bị lóa hoặc nhạy cảm hơn với ánh sáng mạnh.
  • Giảm độ nhạy tương phản, lóa (hoa mắt, quầng màu) và thay đổi nhận thức màu sắc: Màu sắc có xu hướng nhạt dần, khó phân biệt sự khác nhau giữa các màu sắc, đặc biệt là các gam màu sáng.
  • Khó nhìn trong bóng tối: Thị lực ban đêm bị suy giảm, đặc biệt là khi lái xe hoặc di chuyển trong môi trường thiếu sáng. Ánh sáng từ đèn pha ô tô có thể gây chói mắt, làm giảm khả năng quan sát đường đi.
  • Nhìn đôi (song thị): Một số người có thể gặp tình trạng nhìn một vật thành hai hình chồng lên nhau.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Ánh sáng mạnh có thể gây khó chịu hoặc thậm chí đau mắt. Đây là triệu chứng thường gặp ở những bệnh nhân bị đục thủy tinh thể ở giai đoạn bệnh đã tiến triển.
  • Đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ sơ sinh: Trong một số trường hợp, trẻ có thể có đồng tử màu trắng bất thường – dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh đục thủy tinh thể cần được thăm khám kịp thời.

Quá trình suy giảm thị lực do đục thủy tinh thể thường diễn ra từ từ trong nhiều năm. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng chỉ trong vài tháng. Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu đục thủy tinh thể nào kể trên, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra và tư vấn điều trị kịp thời.

4. Cách điều trị đục thủy tinh thể

4.1. Điều trị không phẫu thuật (áp dụng ở giai đoạn đầu)

Ở giai đoạn đầu, khi thị lực chưa bị ảnh hưởng nghiêm trọng, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ như:

  • Sử dụng kính mắt phù hợp để cải thiện tầm nhìn.
  • Tăng cường ánh sáng khi đọc sách hoặc làm việc để hạn chế cảm giác mờ, nhòe.
  • Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng chói bằng cách đeo kính râm chống tia UV.

Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời, không thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

4.2. Phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo – Phương pháp điều trị tiêu chuẩn

Khi đục thủy tinh thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, phẫu thuật là lựa chọn tối ưu.

4.2.1 Quy trình thực hiện phẫu thuật đục thuỷ tinh thể

Phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo (phacoemulsification) là phương pháp hiện đại và phổ biến nhất hiện nay. Các bước thực hiện bao gồm:

  • Mở bao trước thủy tinh thể để tiếp cận phần đục.
  • Dùng sóng siêu âm tán nhuyễn và hút bỏ thủy tinh thể bị đục và vẫn giữ nguyên bao sau để hỗ trợ đặt thấu kính nhân tạo.
  • Cấy ghép thấu kính nhân tạo (IOL – Intraocular Lens) vào vị trí thay thế. Loại thấu kính này có thể giúp điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị hoặc lão thị.
  • Hoàn tất phẫu thuật, vết mổ rất nhỏ và có thể tự lành mà không cần khâu.

4.2.2 Ưu điểm của phương pháp phẫu thuật

  • Không gây đau đớn do được thực hiện dưới kính hiển vi với phương pháp gây tê tại chỗ.
  • Thời gian thực hiện nhanh chóng (thường chỉ mất khoảng 15 – 30 phút).
  • Bệnh nhân có thể xuất viện trong ngày, không cần nằm viện lâu.
  • Tỷ lệ thành công cao, hơn 90% bệnh nhân cải thiện đáng kể thị lực sau phẫu thuật.

4.2.3 Chăm sóc hậu phẫu thuật

  • Nhỏ thuốc chống viêm và thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh các hoạt động mạnh, tác động trực tiếp vào mắt trong giai đoạn đầu sau mổ.
  • Tái khám định kỳ để kiểm tra tình trạng hồi phục.

Trong trường hợp bệnh nhân bị đục thủy tinh thể kèm theo tăng nhãn áp, có thể cần phối hợp phẫu thuật đục thủy tinh thể với phẫu thuật điều trị tăng nhãn áp để đạt hiệu quả tối ưu.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp bảo vệ thị lực, ngăn ngừa nguy cơ mù lòa và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

5. Cách phòng ngừa đục thủy tinh thể

Mặc dù đục thủy tinh thể chủ yếu liên quan đến quá trình lão hóa và không thể ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng một số biện pháp có thể giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và giảm nguy cơ mắc bệnh sớm.

5.1. Thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên ngoài trời

Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để nhìn lên bầu trời, vận động hít thở sâu để tiếp nhận nguồn không khí trong lành và ánh sáng tự nhiên.

Việc ngắm bình minh và hoàng hôn cũng là một trong những cách giúp đôi mắt khỏe đẹp. (Ảnh: Health Digest)

5.2. Dinh dưỡng hợp lý – Tăng cường chất chống oxy hóa

Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, vitamin E, lutein và zeaxanthin, có trong rau xanh, cà rốt, cam, bơ, các loại hạt… giúp bảo vệ thủy tinh thể khỏi tổn thương do oxy hóa.

Đồng thời, duy trì chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và đường tinh luyện.

5.3. Hạn chế các thói quen có hại

  • Ngừng hút thuốc lá, vì khói thuốc làm tăng nguy cơ đục thủy tinh thể sớm.
  • Hạn chế uống rượu bia quá mức, vì rượu có thể làm suy giảm chất chống oxy hóa trong cơ thể.
  • Không ngồi quá lâu trước màn hình máy tính, TV, điện thoại, hoặc đọc sách ở trong phòng kín, thiếu ánh sáng tự nhiên…

5.4. Thăm khám mắt định kỳ

Kiểm tra mắt thường xuyên, đặc biệt là với người trên 40 tuổi hoặc người có yếu tố nguy cơ như tiểu đường, cận thị nặng là điều rất cần thiết.

Nếu có các dấu hiệu bất thường như nhìn mờ, nhòe, chói sáng, cần đến bệnh viện để được kiểm tra và tư vấn kịp thời.

Việc duy trì lối sống lành mạnh và chủ động chăm sóc sức khỏe đôi mắt sẽ góp phần giúp làm chậm quá trình lão hóa của thủy tinh thể, giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ thị lực lâu dài.

6. Đục thủy tinh thể và các câu hỏi thường gặp 

6.1. Biến chứng của bệnh đục thủy tinh thể là gì?

Nếu không được điều trị kịp thời, đục thủy tinh thể có thể gây suy giảm thị lực nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến mù lòa vĩnh viễn. Các triệu chứng như nhìn mờ, nhòe, chói sáng sẽ ngày càng trầm trọng hơn theo thời gian.

Ngoài ra, đục thủy tinh thể kéo dài có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về mắt khác như:

  • Tăng nhãn áp: Khi thủy tinh thể bị đục quá lâu, áp lực trong mắt có thể tăng cao, làm tổn thương dây thần kinh thị giác.
  • Viêm màng bồ đào: Một số trường hợp có thể bị viêm mô nội nhãn, gây đau nhức và giảm thị lực nghiêm trọng.

6.2. Đục thủy tinh thể có chữa khỏi hoàn toàn không?

Hiện nay, phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo là phương pháp điều trị hiệu quả và có thể khôi phục hoàn toàn thị lực. Sau khi thay thế bằng thủy tinh thể nhân tạo, bệnh nhân có thể nhìn rõ và không còn bị ảnh hưởng bởi tình trạng đục thủy tinh thể.

Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện tình trạng đục bao sau phẫu thuật. Đây là hiện tượng lớp màng mỏng phía sau thủy tinh thể nhân tạo bị đục dần, nhưng sẽ dễ dàng xử lý bằng laser YAG mà không cần phẫu thuật lại.

6.3. Phẫu thuật thay thủy tinh thể có đau không?

Phẫu thuật thay thủy tinh thể hiện nay sử dụng gây tê tại chỗ, vì vậy bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình phẫu thuật. Phẫu thuật diễn ra nhanh chóng, thường chỉ kéo dài 10 – 20 phút.

Sau phẫu thuật, có thể cảm thấy hơi cộm hoặc khó chịu nhẹ trong vài ngày đầu, nhưng không gây đau đớn nghiêm trọng.

6.4. Sau phẫu thuật cần kiêng khem những gì?

Sau phẫu thuật thay thủy tinh thể, bệnh nhân cần lưu ý một số điều để đảm bảo vết mổ hồi phục tốt:

  • Tránh dụi mắt, không chạm tay vào mắt trong những ngày đầu sau phẫu thuật.
  • Không để nước, xà phòng hoặc bụi bẩn vào mắt để tránh nhiễm trùng.
  • Hạn chế các hoạt động mạnh, không mang vác vật nặng hoặc cúi gập người quá nhiều.
  • Không xem TV, điện thoại, đọc sách quá lâu trong những ngày đầu để mắt có thời gian hồi phục.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, nhỏ thuốc đúng liều và tái khám theo lịch hẹn.

Việc chăm sóc sau phẫu thuật đúng cách giúp bệnh nhân nhanh chóng lấy lại thị lực và hạn chế biến chứng về sau.

7. Kết luận

Đục thủy tinh thể là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực, đặc biệt ở người lớn tuổi. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Đối với những bệnh nhân bị đục thủy tinh thể, phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Cụ thể, phẫu thuật đục thủy tinh thể (phacoemulsification) là phương pháp điều trị hiệu quả, với hơn 90% bệnh nhân phục hồi thị lực tốt sau phẫu thuật. Sau khi loại bỏ thủy tinh thể bị mờ đục, bệnh nhân sẽ được thay thế bằng thủy tinh thể nhân tạo để tiếp tục chức năng hội tụ ánh sáng lên võng mạc.

Hãy chủ động thăm khám mắt định kỳ tại Bệnh viện FV để bảo vệ đôi mắt của bạn. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị hiện đại, Bệnh viện FV là địa chỉ đáng tin cậy trong việc tầm soát và điều trị các bệnh lý nhãn khoa.

Hơn hai thập kỷ làm nghề, bác sĩ Nguyễn Thị Mai – Trưởng khoa Mắt và Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV – đã giúp hàng chục nghìn bệnh nhân tìm lại đôi mắt sáng khỏe.

Bác sĩ Nguyễn Thị Mai, Trưởng khoa Mắt và Phẫu thuật khúc xạ, Bệnh viện FV. (Ảnh: Bệnh viện FV)

Bác sĩ Mai cũng thường trăn trở: “Mọi người thường bỏ qua việc khám mắt định kỳ, hay lơ là những triệu chứng nhỏ, thích tự chữa bằng thông tin trên mạng và chỉ đến gặp bác sĩ khi bệnh nặng. Trong khi đó, tâm lý muốn hết bệnh và hết nhanh nhưng ở giai đoạn muộn lại thường gây áp lực cho chính bệnh nhân và cho cả người điều trị”. 

Xem chi tiết Video: Điều Trị Đục Thủy Tinh Thể An Toàn Bằng Laser Tại Bệnh Viện FV

Có thể thấy, để bảo vệ thị lực và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm, việc thăm khám mắt định kỳ và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của bệnh đục thủy tinh thể, hãy đến Bệnh viện FV để được tư vấn và điều trị hiệu quả.

Thông tin liên hệ Bệnh viện FV:

Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM

Zalo
Facebook messenger