Mục lục
- 1. Ung thư di căn là gì?
- 1.1 Cơ chế di căn và sự lan rộng của tế bào ung thư
- 1.2 Các giai đoạn của ung thư trước khi di căn
- 1.3 Phân biệt ung thư di căn và ung thư tái phát
- 2. Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống khi ung thư di căn
- 2.1 Loại ung thư quyết định tốc độ tiến triển
- 2.2 Vị trí di căn ảnh hưởng đến tiên lượng sống
- 2.3 Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
- 2.4 Thời điểm phát hiện và điều trị ung thư di căn
- 2.5 Phương pháp điều trị tác động đến tiên lượng sống
- 3. Sự khác biệt giữa ung thư di căn và ung thư giai đoạn cuối
- 3.1 Ung thư di căn không đồng nghĩa với giai đoạn cuối
- 3.2 Có thể kiểm soát ung thư di căn, kéo dài thời gian sống
- 4. Vai trò quan trọng của việc tầm soát ung thư sớm
- 4.1 Phát hiện sớm – Chìa khóa nâng cao cơ hội sống
- 4.2 Các phương pháp tầm soát ung thư hiện nay
- 4.3 Thông điệp quan trọng: Chủ động tầm soát để ngăn ngừa ung thư di căn
- 5. Điều trị ung thư di căn tại Bệnh viện FV – Triển vọng kéo dài sự sống
- 5.1 Phương pháp điều trị ung thư tiên tiến tại Bệnh viện FV
- 5.2 Hệ thống y tế tiêu chuẩn quốc tế tại Bệnh viện FV
- 5.3 Trường hợp thực tế: Bệnh nhân ung thư được Bệnh viện FV điều trị thành công
- 6. Kết luận – Đừng để ung thư di căn mới bắt đầu điều trị!
- 6.1 Chủ động tầm soát ung thư – Chìa khóa bảo vệ sức khỏe
- 6.2 Điều trị sớm tại Bệnh viện FV – Gia tăng cơ hội sống
- 6.3 Hy vọng từ những tiến bộ y học
“Ung thư di căn sống được bao lâu?” là câu hỏi khiến nhiều bệnh nhân và người thân lo lắng khi đối mặt với giai đoạn tiến triển của bệnh. Hiểu rõ ung thư di căn là gì sẽ giúp bệnh nhân nắm bắt được mức độ nghiêm trọng và khả năng kiểm soát bệnh. Bên cạnh đó, việc tìm ra nguyên nhân ung thư và nhận diện sớm các dấu hiệu của ung thư có thể giúp cải thiện tiên lượng, kéo dài sự sống nhờ những phương pháp điều trị hiện đại.
1. Ung thư di căn là gì?
Khi nhắc đến ung thư di căn, nhiều bệnh nhân cảm thấy lo lắng bởi đây là giai đoạn bệnh đã tiến triển nghiêm trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ung thư di căn là gì và cách các tế bào ung thư lan rộng trong cơ thể. Việc nắm vững cơ chế di căn có thể giúp bệnh nhân và người thân hiểu được tầm quan trọng của phát hiện sớm cũng như các phương pháp điều trị nhằm kéo dài sự sống.
1.1 Cơ chế di căn và sự lan rộng của tế bào ung thư
Ung thư di căn xảy ra khi các tế bào ung thư tách khỏi khối u nguyên phát, xâm nhập vào hệ tuần hoàn hoặc hệ bạch huyết, sau đó di chuyển đến các cơ quan khác và hình thành khối u mới. Quá trình này có thể diễn ra nhanh hay chậm tùy thuộc vào nguyên nhân ung thư, loại ung thư và khả năng đáp ứng của cơ thể.
Có ba con đường chính để tế bào ung thư di căn:
- Di căn theo đường máu: Các tế bào ung thư xâm nhập vào mạch máu, di chuyển đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương hoặc não. Đây là con đường phổ biến ở nhiều loại ung thư như ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại trực tràng.
- Di căn theo hệ bạch huyết: Tế bào ung thư lan truyền qua hệ bạch huyết, thường thấy trong các bệnh ung thư như ung thư hạch bạch huyết hoặc ung thư vú.
- Di căn theo đường tiếp cận trực tiếp: Một số tế bào ung thư có thể lan sang các mô và cơ quan lân cận mà không cần thông qua hệ tuần hoàn, ví dụ ung thư buồng trứng lan sang phúc mạc hoặc ung thư dạ dày lan sang gan.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), 90% trường hợp tử vong do ung thư có liên quan đến quá trình di căn. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài sự sống cho bệnh nhân.

1.2 Các giai đoạn của ung thư trước khi di căn
Ung thư không xuất hiện ngay ở giai đoạn di căn mà trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Theo phân loại của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC), ung thư thường được chia thành 4 giai đoạn chính:
- Giai đoạn 0: Ung thư khu trú, chỉ có ở lớp tế bào bề mặt và chưa xâm lấn vào mô sâu hơn. Ở giai đoạn này, khả năng chữa khỏi hoàn toàn rất cao nếu được phát hiện sớm.
- Giai đoạn I – II: Khối u bắt đầu phát triển lớn hơn, có thể lan đến các mô lân cận nhưng chưa xâm nhập vào hệ bạch huyết hoặc máu.
- Giai đoạn III: Tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó, làm tăng nguy cơ di căn xa.
- Giai đoạn IV (giai đoạn di căn): Ung thư đã lan đến các cơ quan xa và gọi là ung thư di căn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe bệnh nhân. Đây là giai đoạn tiên lượng khó khăn và cần các phương pháp điều trị tiên tiến để kiểm soát bệnh.
Việc xác định giai đoạn bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra phương án điều trị phù hợp. Ngay cả khi ung thư đã di căn, nhiều phương pháp hiện đại vẫn có thể giúp kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
1.3 Phân biệt ung thư di căn và ung thư tái phát
Một số người thường nhầm lẫn giữa ung thư di căn và ung thư tái phát, nhưng đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau:
- Ung thư di căn: Xảy ra khi tế bào ung thư từ khối u nguyên phát lan sang cơ quan khác trong cơ thể, hình thành khối u mới. Ví dụ, bệnh nhân bị ung thư phổi có thể bị di căn xương hoặc não.
- Ung thư tái phát: Xảy ra khi bệnh ung thư quay trở lại sau một thời gian điều trị thành công. Ung thư tái phát có thể ở vị trí ban đầu (tái phát tại chỗ) hoặc xuất hiện ở cơ quan khác nhưng vẫn được coi là cùng loại ung thư với khối u nguyên phát.
Một nghiên cứu của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) chỉ ra rằng khoảng 30% bệnh nhân ung thư có nguy cơ tái phát sau điều trị, tùy thuộc vào loại ung thư và phương pháp điều trị. Tuy nhiên, với các tiến bộ y học hiện nay, cả ung thư di căn và ung thư tái phát đều có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống khi ung thư di căn
Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn di căn, nhiều bệnh nhân và gia đình băn khoăn ung thư di căn sống được bao lâu. Tuy nhiên, không có con số cố định cho tất cả các trường hợp, bởi thời gian sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Các nghiên cứu y khoa cho thấy, loại ung thư, vị trí di căn, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, thời điểm phát hiện bệnh và phương pháp điều trị đều đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng sống.
2.1 Loại ung thư quyết định tốc độ tiến triển
Mỗi loại ung thư có đặc điểm phát triển khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian sống của bệnh nhân. Một số dạng ung thư có xu hướng di căn nhanh, xâm lấn rộng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, trong khi một số loại khác tiến triển chậm hơn.
- Ung thư phổi: Là một trong những loại ung thư có khả năng di căn cao, thường lan đến xương, não và gan. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), chỉ khoảng 7% bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn IV sống trên 5 năm.
- Ung thư gan: Do gan là cơ quan quan trọng trong quá trình chuyển hóa, khi ung thư di căn đến đây, tiên lượng thường rất xấu.
- Ung thư tụy: Đây là một trong những bệnh lý có tỷ lệ sống thấp nhất do thường được phát hiện muộn, với hơn 80% bệnh nhân chỉ sống dưới 1 năm sau khi được chẩn đoán giai đoạn di căn.
- Ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt: Mặc dù có thể di căn, nhưng với những tiến bộ trong điều trị ung thư, nhiều bệnh nhân vẫn có thể sống thêm nhiều năm nếu được điều trị đúng cách.

2.2 Vị trí di căn ảnh hưởng đến tiên lượng sống
Không phải tất cả các trường hợp ung thư di căn đều có mức độ nguy hiểm như nhau. Tiên lượng sống của bệnh nhân sẽ khác nhau tùy thuộc vào cơ quan mà ung thư đã lan đến.
- Di căn vào não: Thường gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng như đau đầu, suy giảm trí nhớ, co giật hoặc liệt. Tiên lượng sống trung bình thường dưới 1 năm nếu không được điều trị kịp thời.
- Di căn xương: Mặc dù gây đau đớn và làm suy giảm chất lượng sống, nhưng ung thư di căn xương có thể kiểm soát tốt bằng liệu pháp nhắm trúng đích hoặc xạ trị.
- Di căn phổi: Gây khó thở, ho ra máu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp. Tiên lượng tùy thuộc vào mức độ lan rộng của khối u.
- Di căn gan: Là một trong những dạng di căn có tiên lượng kém do gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa và giải độc cơ thể.
Một nghiên cứu đăng trên tạp chí Journal of Clinical Oncology cho thấy bệnh nhân có ung thư di căn nhưng chỉ ảnh hưởng đến một cơ quan sẽ có cơ hội sống cao hơn so với những người có nhiều vị trí di căn cùng lúc.
2.3 Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
Sức khỏe nền tảng của bệnh nhân có ảnh hưởng lớn đến khả năng chống chọi với bệnh tật. Những người có hệ miễn dịch mạnh, không mắc bệnh lý mạn tính như tiểu đường, cao huyết áp hay suy thận sẽ có khả năng đáp ứng điều trị tốt hơn.
Ngoài ra, yếu tố tuổi tác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian sống khi bị ung thư di căn. Theo nghiên cứu của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), những bệnh nhân dưới 50 tuổi thường có tiên lượng tốt hơn so với nhóm trên 65 tuổi, do khả năng phục hồi và thích nghi với điều trị của người trẻ cao hơn.
2.4 Thời điểm phát hiện và điều trị ung thư di căn
Phát hiện bệnh sớm, ngay cả khi đã di căn, vẫn có thể giúp kéo dài thời gian sống đáng kể. Nếu bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn di căn nhưng khối u vẫn còn giới hạn trong một số cơ quan nhất định, các bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị nhằm kiểm soát bệnh và ngăn chặn sự lan rộng thêm.
Theo nghiên cứu của The Lancet Oncology, bệnh nhân ung thư vú giai đoạn IV nhưng được phát hiện sớm và điều trị tích cực có thể sống thêm trên 5 năm với tỷ lệ lên đến 22%. Điều này chứng tỏ việc theo dõi sức khỏe định kỳ và phát hiện ung thư sớm có ý nghĩa vô cùng quan trọng.
2.5 Phương pháp điều trị tác động đến tiên lượng sống
Nhờ vào sự phát triển của y học hiện đại, nhiều phương pháp điều trị tiên tiến đã giúp cải thiện đáng kể thời gian sống của bệnh nhân ung thư di căn.
- Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng các loại thuốc kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư, giúp kéo dài sự sống cho nhiều bệnh nhân ung thư phổi và ung thư da di căn.
- Điều trị nhắm trúng đích: Các loại thuốc như trastuzumab (trong điều trị ung thư vú) hoặc imatinib (trong điều trị ung thư máu) giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn so với hóa trị truyền thống.
- Xạ trị và hóa trị kết hợp: Ở một số trường hợp, xạ trị có thể giúp thu nhỏ khối u di căn, giảm đau và cải thiện chất lượng sống.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị nào còn phụ thuộc vào loại ung thư, vị trí di căn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các bác sĩ sẽ dựa trên những yếu tố này để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, giúp bệnh nhân bị ung thư di căn có thể kéo dài thời gian sống và duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể.
3. Sự khác biệt giữa ung thư di căn và ung thư giai đoạn cuối
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ung thư di căn và ung thư giai đoạn cuối, cho rằng hai khái niệm này đồng nghĩa với nhau. Tuy nhiên, trên thực tế, ung thư di căn không đồng nghĩa với việc bệnh đã bước vào giai đoạn cuối. Việc phân biệt rõ hai thuật ngữ này giúp bệnh nhân và người thân có cái nhìn đúng đắn hơn về tình trạng bệnh, từ đó có hướng điều trị và chăm sóc phù hợp.
3.1 Ung thư di căn không đồng nghĩa với giai đoạn cuối
Ung thư di căn là tình trạng các tế bào ung thư đã lan từ vị trí ban đầu đến các cơ quan khác trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra ở nhiều giai đoạn khác nhau của bệnh, không nhất thiết là giai đoạn cuối. Một số bệnh nhân được chẩn đoán ung thư di căn nhưng vẫn có thể điều trị hiệu quả trong thời gian dài.
Trong khi đó, ung thư giai đoạn cuối (còn gọi là giai đoạn IV) thường ám chỉ tình trạng bệnh đã tiến triển nghiêm trọng, khả năng kiểm soát bệnh trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp ung thư giai đoạn IV đều có tiên lượng xấu như nhau. Nhờ vào các phương pháp điều trị tiên tiến, nhiều bệnh nhân vẫn có thể kéo dài sự sống và duy trì chất lượng sống tốt.

3.2 Có thể kiểm soát ung thư di căn, kéo dài thời gian sống
Một số loại ung thư di căn vẫn có thể kiểm soát tốt bằng các liệu pháp điều trị hiện đại, giúp bệnh nhân sống thêm nhiều năm thay vì chỉ vài tháng như quan niệm trước đây.
Ví dụ:
- Ung thư vú di căn: Nhiều bệnh nhân vẫn có thể sống trên 5-10 năm nhờ các phương pháp như liệu pháp nội tiết, điều trị nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch.
- Ung thư tuyến tiền liệt di căn: Với liệu pháp hormone kết hợp điều trị đích, nhiều bệnh nhân vẫn có thể duy trì sức khỏe ổn định trong nhiều năm.
- Ung thư hạch di căn: Một số loại ung thư hạch vẫn có thể điều trị khỏi ngay cả khi đã di căn, đặc biệt với liệu pháp miễn dịch như rituximab.
Những tiến bộ trong y học đang mở ra nhiều hy vọng cho bệnh nhân ung thư, giúp họ không chỉ kéo dài thời gian sống mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể.
4. Vai trò quan trọng của việc tầm soát ung thư sớm
Khám tầm soát ung thư đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện bệnh ngay từ giai đoạn đầu, khi khối u còn khu trú và chưa có sự lan rộng ra các cơ quan khác. Nhiều nghiên cứu cho thấy, nếu ung thư được chẩn đoán sớm, tỷ lệ chữa khỏi và kéo dài sự sống sẽ tăng đáng kể, thậm chí một số trường hợp có thể điều trị dứt điểm. Vì vậy, chủ động tầm soát định kỳ là phương pháp hữu hiệu giúp giảm nguy cơ ung thư di căn, tối ưu hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống.
4.1 Phát hiện sớm – Chìa khóa nâng cao cơ hội sống
Hầu hết các loại ung thư đều trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi tiến triển nặng. Nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u vẫn còn giới hạn tại cơ quan ban đầu, khả năng điều trị thành công rất cao.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sau 5 năm đối với một số loại ung thư khi được phát hiện dấu hiệu của ung thư sớm có thể cao gấp 5 – 10 lần so với khi chẩn đoán ở giai đoạn muộn:
- Ung thư vú giai đoạn sớm: Tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến 99%, nhưng nếu phát hiện khi đã di căn xa, tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn 30%.
- Ung thư đại trực tràng giai đoạn I: Có tới 90% bệnh nhân sống trên 5 năm, nhưng khi bệnh đã lan rộng, con số này giảm xuống 14%.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Nếu chẩn đoán ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 63%, nhưng khi đã lan sang các cơ quan khác, chỉ còn 7%.
Những con số này là minh chứng rõ ràng cho thấy việc tầm soát ung thư định kỳ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong tiên lượng bệnh, giảm nguy cơ ung thư di căn.
Cùng xem câu chuyện chiến thắng ung thư của nữ kiến trúc sư tại TP.HCM sau khi điều trị tại Bệnh viện FV
4.2 Các phương pháp tầm soát ung thư hiện nay
Với sự phát triển của y học, nhiều kỹ thuật hiện đại giúp phát hiện ung thư sớm một cách chính xác và ít xâm lấn. Một số phương pháp tầm soát phổ biến bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Được sử dụng để phát hiện các dấu ấn sinh học (tumor markers) như CEA (ung thư đại trực tràng), CA-125 (ung thư buồng trứng) hay PSA (ung thư tuyến tiền liệt). Một công nghệ mới là sinh thiết lỏng, giúp nhận diện DNA của tế bào ung thư trong máu, mang lại độ chính xác cao hơn.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật như CT scan, MRI, PET-CT có thể giúp phát hiện khối u ở giai đoạn rất sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng lâm sàng. Ví dụ, nhũ ảnh (mammography) giúp phát hiện ung thư vú từ khi còn rất nhỏ, trong khi nội soi dạ dày – đại tràng giúp sàng lọc ung thư đường tiêu hóa hiệu quả.
- Sinh thiết mô: Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư, giúp xác định chính xác bản chất của khối u và hướng điều trị phù hợp, đảm bảo chẩn đoán đúng tình trạng ung thư di căn.
Việc lựa chọn phương pháp tầm soát phù hợp phụ thuộc vào độ tuổi, tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ của mỗi người.
4.3 Thông điệp quan trọng: Chủ động tầm soát để ngăn ngừa ung thư di căn
Rất nhiều bệnh nhân ung thư khi phát hiện bệnh đều đã ở giai đoạn muộn, làm giảm hiệu quả điều trị và cơ hội sống. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có tới 60% ca ung thư được chẩn đoán khi đã có dấu hiệu của ung thư di căn, trong khi nếu phát hiện sớm, phần lớn có thể kiểm soát được.
Để bảo vệ sức khỏe, mỗi người nên chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ và tham gia các chương trình khám tầm soát ung thư theo khuyến nghị của bác sĩ. Đặc biệt, những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc ung thư, hút thuốc lá, béo phì hay tiếp xúc với hóa chất độc hại cần tầm soát thường xuyên hơn.
Thông điệp cốt lõi: Ung thư không phải là án tử nếu được phát hiện kịp thời. Đừng chờ đến khi có triệu chứng mới đến bệnh viện – tầm soát sớm chính là chìa khóa để ngăn chặn ung thư di căn và nâng cao cơ hội điều trị thành công.
5. Điều trị ung thư di căn tại Bệnh viện FV – Triển vọng kéo dài sự sống
Ung thư di căn, khi tế bào ung thư lan rộng từ vị trí ban đầu đến các cơ quan khác, luôn là thách thức lớn trong y học. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của khoa học, nhiều phương pháp điều trị tiên tiến đã ra đời, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân. Tại Bệnh viện FV, các liệu pháp hiện đại đang được áp dụng nhằm kéo dài và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
5.1 Phương pháp điều trị ung thư tiên tiến tại Bệnh viện FV
- Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp này kích thích hệ thống miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư, mở ra hướng điều trị mới cho nhiều loại ung thư di căn.
- Điều trị nhắm trúng đích: Phương pháp này sử dụng thuốc hoặc các chất khác để tấn công các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, giảm thiểu tác động đến tế bào bình thường.
- Xạ trị và phẫu thuật chính xác cao: Bệnh viện FV áp dụng kỹ thuật xạ trị điều biến liều kỹ thuật số (VMAT), giúp rút ngắn thời gian xạ trị, bảo tồn mô lành và giảm tác dụng phụ. Phương pháp này đã được chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát khối u, như trường hợp bệnh nhân N. với khối u vòm hầu được kiểm soát sau 2 tháng điều trị.
5.2 Hệ thống y tế tiêu chuẩn quốc tế tại Bệnh viện FV
Bệnh viện FV tự hào với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia ung bướu giàu kinh nghiệm. Sự hợp tác quốc tế, như việc mời các chuyên gia hàng đầu từ Singapore, giúp bệnh nhân tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao ngay tại Việt Nam, với chi phí hợp lý hơn so với điều trị ở nước ngoài.
5.3 Trường hợp thực tế: Bệnh nhân ung thư được Bệnh viện FV điều trị thành công
Nhiều bệnh nhân ung thư di căn đã tìm thấy hy vọng mới tại Bệnh viện FV. Ví dụ: Trường hợp ông T.N.T (89 tuổi) trong lần đưa vợ đến bệnh viện để khám bệnh, tiện thể tầm soát sức khỏe, ông bàng hoàng khi kết quả cho thấy ông mắc ung thư gan giai đoạn B không thể phẫu thuật. Ông đã được các bác sĩ Bệnh viện FV điều trị bằng phương pháp nút mạch TACE. Sau lần thực hiện đầu tiên, kích thước khối u đã giảm hơn 90%, cho thấy hiệu quả tích cực của phương pháp này.
Bác sĩ Huỳnh Hữu Danh – bác sĩ can thiệp hình ảnh của Bệnh viện FV, đồng thời là bác sĩ chính trong ê-kíp thực hiện thủ thuật TACE cho ông T cho biết: “Quy trình thực hiện kỹ thuật nút mạch gan TACE cho ông T. khá phức tạp vì ông có suy thận, nên khi làm cần phải điều chỉnh thuốc cản quang và thuốc hóa trị vừa đủ để có thể thực hiện thủ thuật, mà vẫn phải đảm bảo vấn đề suy thận không bị nặng hơn”.

“Để thực hiện thủ thuật thành công đó là nhờ sự phối hợp ăn ý và chuyên nghiệp của ê-kíp bệnh viện FV, từ các bác sĩ ung bướu, bác sĩ ngoại tổng quát, bác sĩ tiêu hóa, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và ê-kip Cathlab. Tôi cảm thấy may mắn khi được làm việc cùng ê-kip chuyên nghiệp”, bác sĩ Danh chia sẻ thêm. (Nguồn đưa tin: Báo Dân Trí)
Những tiến bộ trong điều trị ung thư di căn tại Bệnh viện FV không chỉ kéo dài sự sống mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, mang lại niềm tin và hy vọng cho nhiều gia đình.
6. Kết luận – Đừng để ung thư di căn mới bắt đầu điều trị!
Ung thư là một cuộc chiến không cân sức, nhưng không có nghĩa là không thể chiến thắng. Khi bệnh đã bước vào giai đoạn ung thư di căn, việc điều trị trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi chiến lược can thiệp toàn diện. Tuy nhiên, nhờ những tiến bộ trong y học, cơ hội kéo dài sự sống và kiểm soát bệnh vẫn luôn hiện hữu. Điều quan trọng nhất là chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
6.1 Chủ động tầm soát ung thư – Chìa khóa bảo vệ sức khỏe
Thực tế cho thấy, ung thư nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm có thể chữa khỏi hoàn toàn hoặc kiểm soát trong thời gian dài. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu có thể cao gấp 5 – 10 lần so với những người chỉ phát hiện khi bệnh đã di căn.
Các phương pháp tầm soát hiện đại như xét nghiệm máu, sinh thiết lỏng, chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT, PET-CT) giúp nhận diện bệnh ngay cả khi chưa có triệu chứng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nhóm nguy cơ cao như người có tiền sử gia đình mắc ung thư, thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc có lối sống không lành mạnh.
6.2 Điều trị sớm tại Bệnh viện FV – Gia tăng cơ hội sống
Khi đã được chẩn đoán ung thư, việc lựa chọn cơ sở y tế có trang thiết bị hiện đại và phác đồ điều trị tối ưu là yếu tố quyết định. Bệnh viện FV với Trung tâm Ung thư Hy Vọng cung cấp các phương pháp điều trị tiên tiến như liệu pháp miễn dịch, điều trị nhắm trúng đích, xạ trị và phẫu thuật công nghệ cao. Những kỹ thuật này không chỉ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả mà còn nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
“FV là một bệnh viện quốc tế thật sự, chúng tôi kết nối với các bác sĩ ở châu Âu, cộng đồng y khoa tại Ấn Độ, học tập nhiều kỹ thuật tiên tiến và áp dụng nó vào điều trị cho bệnh nhân Việt Nam. Khi đã thành công tại Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng, chúng tôi lại mong muốn hỗ trợ, giúp đỡ cộng đồng y khoa Việt Nam cùng tiếp cận với những kiến thức này. Nếu chưa thể đầu tư về khoa học kỹ thuật thì ít nhất cũng nắm được kiến thức và có thể nghiên cứu để áp dụng về sau, mang đến lợi ích nhiều nhất cho bệnh nhân”, chia sẻ của BS. Basma M’Barek – Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng.

6.3 Hy vọng từ những tiến bộ y học
Trước đây, ung thư di căn gần như đồng nghĩa với tiên lượng xấu. Tuy nhiên, với sự phát triển vượt bậc của y học, nhiều bệnh nhân đã sống khỏe mạnh nhiều năm dù bệnh đã lan rộng.
Không ai mong muốn mắc ung thư, nhưng nếu không may gặp phải, điều quan trọng nhất là đừng chờ đợi đến khi bệnh di căn mới tìm kiếm giải pháp. Chủ động khám tầm soát ung thư, phát hiện sớm và tiếp cận phương pháp điều trị tiên tiến tại Bệnh viện FV là chìa khóa giúp nâng cao cơ hội sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Thông tin Bệnh viện FV:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM