Mục lục
- 1. Xạ trị ung thư là gì? Khi nào cần xạ trị ung thư
- 1.1 Xạ trị ung thư là gì?
- 1.2 Khi nào cần xạ trị ung thư để đạt hiệu quả?
- Xạ trị trước phẫu thuật (Xạ trị tân bổ trợ)
- Xạ trị sau phẫu thuật (Xạ trị bổ trợ)
- Xạ trị đồng thời với hóa trị (Hóa xạ trị kết hợp)
- Xạ trị cho ung thư giai đoạn sớm
- Xạ trị trong giai đoạn muộn (Xạ trị giảm nhẹ)
- Xạ trị cấp cứu
- 1.3 Yếu tố ảnh hưởng đến thời điểm xạ trị
- 2. Xạ trị có thể điều trị các loại ung thư nào?
- 2.1 Mục đích xạ trị
- 2.2 Các loại ung thư thường được điều trị hiệu quả bằng xạ trị
- 2.3 Những phương pháp xạ trị ung thư thường được chỉ định
- Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy – EBRT)
- Xạ trị trong (Brachytherapy)
- Xạ trị toàn thân (Systemic Radiation Therapy)
- Xạ trị áp sát (Contact Radiation Therapy)
- Xạ trị kết hợp (Hybrid Techniques)
- 2.4 Cần chuẩn bị gì trước và trong quá trình xạ trị
- Trước khi xạ trị ung thư
- Thăm khám và lập kế hoạch điều trị
- Chuẩn bị tâm lý
- Dinh dưỡng
- Kiểm tra sức khỏe tổng quát
- Trong quá trình xạ trị ung thư
- Tuân thủ đúng lịch trình
- Chăm sóc vùng da được xạ trị
- Theo dõi sức khỏe
- Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi
- Hỗ trợ tâm lý và tinh thần
- 3. Xạ trị ung thư có ảnh hưởng gì đến cơ thể?
- 3.1 Tác dụng phụ toàn thân
- 3.2 Tác dụng phụ tại chỗ
- 3.3 Ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng
- 3.4 Tác dụng phụ lâu dài
- 3.5 Yếu tố cá nhân hóa tác dụng phụ của xạ trị
- 3.6 Cách giảm thiểu tác dụng phụ
- 4. Các phương pháp xạ trị ung thư tại Bệnh viện FV
- 4.1 Kỹ thuật xạ trị điều biến cường độ (IMRT)
- 4.2 Kỹ thuật xạ trị điều biến liều (VMAT)
- 4.3 Xạ trị áp sát (Brachytherapy):
- 4.4 Xạ trị toàn thân
- 4.5 Cá nhân hóa phác đồ điều trị
- 4.6 Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong xạ trị
- 5. Xạ trị ung thư sống được bao lâu?
- 5.1 Tỷ lệ sống sót sau xạ trị ung thư
- 5.2 Tỷ lệ sống sót sau xạ trị ung thư tại Bệnh viện FV
- 6. Tầm soát sớm bệnh ung thư – Phát hiện sớm tăng cường hiệu quả điều trị ung thư
- 6.1 Các chương trình tầm soát ung thư tại Bệnh viện FV
- 6.2 Lợi ích của việc sàng lọc ung thư sớm
- 6.3 Lưu ý khi tầm soát ung thư
- 7. Tại sao nên chọn Bệnh viện FV?
- 8. Chương trình tầm soát ung thư toàn diện
Xạ trị ung thư là phương pháp phổ biến giúp tiêu diệt tế bào ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, “Xạ trị ung thư sống được bao lâu?” và “Khi nào nên xạ trị để đạt hiệu quả tối ưu?” là những câu hỏi thường gặp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xạ trị ung thư là gì, phương pháp xạ trị, các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng sống và thời điểm phù hợp để bắt đầu điều trị ung thư bằng xạ trị.
1. Xạ trị ung thư là gì? Khi nào cần xạ trị ung thư
1.1 Xạ trị ung thư là gì?
Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng bức xạ ion hóa (tia X hoặc tia gamma) để tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được áp dụng chuyên biệt hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật, hóa trị hay liệu pháp miễn dịch, tùy theo tình trạng và loại ung thư.
Xạ trị ung thư hoạt động bằng cách chiếu tia bức xạ vào khu vực có tế bào ung thư, làm thay đổi cấu trúc DNA của tế bào, gây ra tổn thương nghiêm trọng khiến tế bào ung thư không thể tiếp tục phát triển và phân chia. Bức xạ cũng có thể làm giảm kích thước của khối u, giúp kiểm soát các triệu chứng như đau đớn hoặc chảy máu trong các trường hợp ung thư đã di căn.

1.2 Khi nào cần xạ trị ung thư để đạt hiệu quả?
Xạ trị ung thư là một phương pháp điều trị ung thư được sử dụng nhiều, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu, việc chọn thời điểm thực hiện đóng vai trò rất quan trọng. Dưới đây là các thời điểm phổ biến được chỉ định xạ trị:
Xạ trị trước phẫu thuật (Xạ trị tân bổ trợ)
- Mục đích: Thu nhỏ kích thước khối u, tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật loại bỏ ung thư.
- Áp dụng: Thường dùng trong các loại ung thư lớn hoặc nằm ở vị trí khó phẫu thuật, chẳng hạn như ung thư trực tràng, thực quản.
Xạ trị sau phẫu thuật (Xạ trị bổ trợ)
- Mục đích: Loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.
- Áp dụng: Với các loại ung thư như ung thư vú, ung thư cổ tử cung hoặc đầu cổ và khi xuất hiện nguy cơ tế bào ung thư di căn vi thể.
Xạ trị đồng thời với hóa trị (Hóa xạ trị kết hợp)
- Mục đích: Tăng hiệu quả tiêu diệt ung thư bằng cách sử dụng hóa trị làm nhạy cảm các tế bào ung thư với tia xạ.
- Áp dụng: Phương pháp hóa xạ trị kết hợp phổ biến trong điều trị ung thư cổ tử cung, phổi hoặc vòm họng và khi việc điều trị đa mô thức được đánh giá là cần thiết.
Xạ trị cho ung thư giai đoạn sớm
- Mục đích: Điều trị triệt để ung thư khi khối u còn khu trú, chưa di căn.
- Áp dụng: Trong ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú giai đoạn sớm hoặc ung thư da.
Xạ trị trong giai đoạn muộn (Xạ trị giảm nhẹ)
- Mục đích: Giảm đau và cải thiện triệu chứng do ung thư gây ra, chẳng hạn như đau xương, chèn ép tủy sống hoặc tắc nghẽn do khối u.
- Áp dụng: Với bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, khi mục tiêu chính là nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xạ trị cấp cứu
- Mục đích: Giải quyết nhanh chóng các tình trạng nguy hiểm như chèn ép tủy sống hoặc hội chứng tĩnh mạch chủ trên.
- Áp dụng: Thường dùng trong các trường hợp khối u ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ quan quan trọng.
1.3 Yếu tố ảnh hưởng đến thời điểm xạ trị
Quyết định thời điểm thực hiện xạ trị ung thư phụ thuộc vào:
- Loại ung thư: Một số loại ung thư đáp ứng tốt hơn với xạ trị ở giai đoạn sớm hoặc muộn.
- Giai đoạn bệnh: Ung thư khu trú hay đã di căn.
- Tình trạng sức khỏe: Đảm bảo bệnh nhân đủ điều kiện để thích ứng quá trình điều trị.
- Kế hoạch điều trị toàn diện: Xạ trị có thể là phương pháp chính hoặc kết hợp với phẫu thuật, hóa trị ung thư.
Thời điểm xạ trị cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định dựa trên kết quả chẩn đoán và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Điều này đảm bảo hiệu quả điều trị cao nhất và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.
2. Xạ trị có thể điều trị các loại ung thư nào?
2.1 Mục đích xạ trị
Để biết xạ trị có thể điều trị các loại ung thư nào, bệnh nhân cần nắm được mục đích xạ trị ung thư là gì. Mục tiêu của xạ trị ung thư là tiêu diệt hoặc làm tổn thương càng nhiều tế bào ung thư càng tốt mà không làm tổn hại quá nhiều tế bào bình thường. Phương pháp này được thực hiện với các mục đích chính như sau:
- Tiêu diệt tế bào ung thư: Xạ trị giúp phá hủy hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, ngăn chặn chúng lây lan sang các mô hoặc cơ quan khác.
- Thu nhỏ kích thước khối u: Xạ trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật để làm giảm kích thước khối u, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cắt bỏ khối u.
- Ngăn ngừa tái phát: Sau phẫu thuật hoặc hóa trị ung thư, xạ trị giúp loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ ung thư tái phát.
- Điều trị triệu chứng và giảm đau: Trong các trường hợp ung thư giai đoạn muộn, xạ trị ung thư không chỉ giúp kiểm soát bệnh mà còn giảm đau và các triệu chứng khác, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Kết hợp trong điều trị đa mô thức: Xạ trị thường được sử dụng song song với các phương pháp khác như phẫu thuật và hóa trị để tăng hiệu quả tổng thể của liệu trình điều trị ung thư.
Mỗi trường hợp ung thư có mục tiêu xạ trị khác nhau, được quyết định dựa trên loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
2.2 Các loại ung thư thường được điều trị hiệu quả bằng xạ trị
Xạ trị ung thư được sử dụng để chống lại nhiều loại ung thư. Khoảng 60% trường hợp ung thư cần xạ trị. Các bệnh ung thư thường được điều trị bằng xạ trị như: ung thư tuyến tiền liệt, ung thư da, ung thư đầu cổ, ung thư vòm họng, ung thư vú, ung thư não, ung thư đại trực tràng, ung thư phổi, ung thư xương, ung thư buồng trứng và tử cung…

Một số khối u phản ứng tốt hơn với xạ trị so với những khối u khác. Liều lượng và loại bức xạ phụ thuộc vào tình trạng từng cá nhân, kích thước khối u, giai đoạn ung thư, vị trí khối u, sức khỏe của bệnh nhân, phương pháp phân phối bức xạ và tổng liều.
Mặt khác, với những loại ung thư nhạy cảm khi xạ trị, bức xạ đôi khi có thể thành công trong việc ngăn chặn sự phát triển khối u mà không làm tổn thương các mô bình thường xung quanh. Nếu những khối u này được điều trị sớm, tỷ lệ khỏi bệnh sẽ rất cao trước khi chúng di căn. Các loại ung thư này bao gồm:
- Ung thư da và môi
- Ung thư đầu và cổ
- Ung thư vú
- Ung thư cổ tử cung và nội mạc tử cung
- Ung thư tuyến tiền liệt
- Bệnh Hodgkin và u lympho ngoại bào khu trú
- U tinh hoàn và rối loạn chức năng buồng trứng
- U nguyên bào tủy, u tế bào mầm tuyến tùng và u màng não thất
- U nguyên bào võng mạc
- U ác tính màng đệm
Các khối u có phản ứng hạn chế với bức xạ và có thể được chữa khỏi bằng liệu pháp phối hợp bao gồm:
- Khối u Wilms
- Ung thư cơ vân
- Ung thư đại trực tràng
- Ung thư mô mềm
- Ung thư tinh hoàn phôi
Hầu hết các bệnh ung thư ác tính khác được cho là không thể chữa khỏi bằng phương pháp xạ trị ung thư vì chúng khó phát hiện sớm hoặc chúng có tốc độ phát triển cao hơn nhiều. Đồng thời, xạ trị đơn thuần thường không thành công đối với các khối u di căn cao. Có một số ít trường hợp chữa khỏi ung thư thành công bằng phẫu thuật, xạ trị hoặc kết hợp cả hai.
2.3 Những phương pháp xạ trị ung thư thường được chỉ định
Xạ trị ung thư được chia thành nhiều loại, tùy thuộc vào công nghệ sử dụng và cách tiếp cận điều trị. Dưới đây là các loại xạ trị thường được áp dụng:
Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy – EBRT)
Đây là phương pháp xạ trị ung thư phổ biến nhất, sử dụng máy gia tốc tuyến tính để chiếu tia bức xạ từ bên ngoài cơ thể vào khu vực bị ung thư. Các kỹ thuật chính trong xạ trị ngoài bao gồm:
- Xạ trị 3D-CRT: Kỹ thuật lập kế hoạch 3D để chiếu tia chính xác vào khối u, giảm tổn thương mô lành.
- Xạ trị điều biến cường độ (IMRT): Điều chỉnh cường độ tia bức xạ, tập trung tối đa vào khối u và bảo vệ các mô xung quanh.
- Xạ trị hướng dẫn hình ảnh (IGRT): Sử dụng hình ảnh thời gian thực để đảm bảo tia bức xạ tập trung chính xác vào khối u.
- Xạ trị proton: Sử dụng proton thay vì tia X, giảm thiểu tác động đến mô khỏe mạnh, phù hợp với các loại ung thư nằm gần các cơ quan quan trọng của cơ thể.
Xạ trị trong (Brachytherapy)
Đây là phương pháp đặt nguồn phóng xạ trực tiếp hoặc gần khối u trong cơ thể. Xạ trị trong thường được sử dụng cho các loại ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, hoặc ung thư vú. Các loại xạ trị trong thường gồm:
- Xạ trị tạm thời: Nguồn phóng xạ được đưa vào cơ thể trong thời gian ngắn rồi lấy ra.
- Xạ trị vĩnh viễn: Các hạt phóng xạ nhỏ được cấy vào cơ thể và phát ra tia trong thời gian dài.
Xạ trị toàn thân (Systemic Radiation Therapy)
Phương pháp xạ trị ung thư này sử dụng thuốc phóng xạ dưới dạng viên uống hoặc tiêm tĩnh mạch, phân bố khắp cơ thể. Thường được áp dụng cho ung thư tuyến giáp hoặc các loại ung thư đã di căn xương. Ví dụ:
- I-131: Sử dụng iod phóng xạ để điều trị ung thư tuyến giáp.
- Radium-223: Được dùng cho ung thư di căn xương, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt.
Xạ trị áp sát (Contact Radiation Therapy)
Loại xạ trị này sử dụng nguồn bức xạ đặt gần hoặc chạm trực tiếp vào khối u. Một ví dụ điển hình là xạ trị áp sát trong ung thư trực tràng giai đoạn sớm, ung thư cổ tử cung…
Xạ trị kết hợp (Hybrid Techniques)
Một số trường hợp sử dụng kết hợp các loại xạ trị như xạ trị ngoài và xạ trị trong để tăng hiệu quả điều trị.
Quyết định loại xạ trị ung thư phù hợp dựa vào vị trí khối u, loại ung thư, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Việc này cần được thảo luận chi tiết với bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
2.4 Cần chuẩn bị gì trước và trong quá trình xạ trị
Khi chuẩn bị bắt đầu vào liệu trình xạ trị ung thư, người bệnh cần chuẩn bị những điều sau:
Trước khi xạ trị ung thư
Thăm khám và lập kế hoạch điều trị
- Bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán chi tiết, bao gồm chụp CT, MRI hoặc PET-CT, để xác định chính xác vị trí và kích thước khối u.
- Lập kế hoạch xạ trị cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe và loại ung thư.
Chuẩn bị tâm lý
- Bệnh nhân nên tìm hiểu trước về quy trình xạ trị để giảm bớt lo lắng.
- Thảo luận với bác sĩ để hiểu rõ các lợi ích, rủi ro và tác dụng phụ khi xạ trị ung thư.

Dinh dưỡng
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, đủ dinh dưỡng để cơ thể sẵn sàng đối mặt với liệu trình điều trị ung thư
- Tránh rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích.
Kiểm tra sức khỏe tổng quát
- Điều trị các bệnh lý nền hoặc nhiễm trùng (nếu có) để đảm bảo bạn đủ sức khỏe cho xạ trị.
Trong quá trình xạ trị ung thư
Tuân thủ đúng lịch trình
- Đi đúng giờ và thực hiện đầy đủ các buổi xạ trị theo kế hoạch của bác sĩ.
- Tránh bỏ lỡ các buổi điều trị, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả.
Chăm sóc vùng da được xạ trị
- Giữ vùng da được điều trị sạch sẽ, khô ráo.
- Không sử dụng mỹ phẩm, nước hoa hoặc các sản phẩm gây kích ứng trên vùng da này.
- Mặc quần áo rộng rãi, thoải mái để tránh cọ xát.
Theo dõi sức khỏe
- Báo ngay với bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, đỏ da hoặc đau đớn bất thường.
- Tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc hoặc các biện pháp hỗ trợ từ bác sĩ.
Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi
- Ăn đủ chất và uống nhiều nước để duy trì năng lượng.
- Nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể hồi phục.
Hỗ trợ tâm lý và tinh thần
- Duy trì tinh thần lạc quan, tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc tìm kiếm sự động viên từ gia đình, bạn bè.
- Tập thiền hoặc yoga để giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe.
Chuẩn bị kỹ càng trước và trong quá trình xạ trị ung thư không chỉ giúp tăng hiệu quả điều trị mà còn giúp bạn vượt qua liệu trình dễ dàng hơn, cải thiện chất lượng cuộc sống trong giai đoạn này.
3. Xạ trị ung thư có ảnh hưởng gì đến cơ thể?
Xạ trị ung thư có thể gây ra một số tác dụng phụ do ảnh hưởng đến cả các tế bào lành xung quanh khu vực điều trị. Các tác dụng phụ của xạ trị ung thư thường bao gồm:
3.1 Tác dụng phụ toàn thân
- Mệt mỏi: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, xảy ra do cơ thể cần nhiều năng lượng để phục hồi các tế bào bị tổn thương bởi tia xạ.
- Buồn nôn và chán ăn: Một số bệnh nhân cảm thấy buồn nôn hoặc mất cảm giác thèm ăn, đặc biệt khi xạ trị ở vùng bụng hoặc đầu.
3.2 Tác dụng phụ tại chỗ
Tác dụng phụ này phụ thuộc vào khu vực xạ trị, chẳng hạn như:
- Da: Da tại vùng xạ trị có thể bị đỏ, khô, ngứa hoặc bong tróc. Đây là tình trạng viêm da do bức xạ. Vùng da bị xạ trị có thể nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời.
- Tóc: Rụng tóc có thể xảy ra nếu xạ trị được thực hiện ở vùng đầu hoặc gần da đầu.
- Niêm mạc: Xạ trị vùng miệng, cổ hoặc họng có thể gây khô miệng, viêm loét miệng, đau họng hoặc khó nuốt. Xạ trị vùng bụng có thể dẫn đến tiêu chảy, đau bụng hoặc khó tiêu.
3.3 Ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng
- Phổi: Xạ trị vùng ngực có thể gây viêm phổi hoặc khó thở.
- Tim: Nếu xạ trị gần tim, có nguy cơ gặp phải các vấn đề tim mạch về lâu dài.
- Tuyến giáp: Xạ trị vùng cổ có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, gây suy giáp.
3.4 Tác dụng phụ lâu dài
Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện sau vài tháng hoặc vài năm, cụ thể:
- Tổn thương mô mềm hoặc xương: Xạ trị có thể làm yếu xương hoặc gây xơ hóa mô tại vùng điều trị.
- Nguy cơ ung thư thứ phát: Dù rất hiếm, nhưng việc tiếp xúc với tia bức xạ có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư ở các khu vực khác.
3.5 Yếu tố cá nhân hóa tác dụng phụ của xạ trị
Tác dụng phụ của xạ trị phụ thuộc vào:
- Vị trí và liều lượng xạ trị.
- Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
- Phương pháp xạ trị (xạ trị ngoài, xạ trị trong hoặc xạ trị proton).
3.6 Cách giảm thiểu tác dụng phụ
- Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ và tái khám định kỳ.
- Sử dụng các biện pháp hỗ trợ, như thuốc giảm đau, kem dưỡng da hoặc bổ sung dinh dưỡng.
- Chăm sóc tinh thần, duy trì lối sống lành mạnh và nghỉ ngơi đầy đủ.
Việc hiểu rõ các tác dụng phụ giúp bệnh nhân chuẩn bị tâm lý tốt hơn và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để hạn chế những ảnh hưởng của phương pháp xạ trị ung thư.
4. Các phương pháp xạ trị ung thư tại Bệnh viện FV
Trong các phương pháp điều trị ung thư hiện nay, xạ trị được xem là phương pháp điều trị ung thư hiện đại và ngày càng được cải tiến với độ chính xác cao nhằm mang đến hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tác dụng phụ cho bệnh nhân. Đặc biệt là kỹ thuật xạ trị điều biến liều VMAT được phát triển bởi hãng Elekta và phương pháp xạ trị điều chỉnh cường độ (IMRT). Các kỹ thuật này đã được một số bệnh viện chuyên về ung bướu tại Việt Nam đầu tư, trong đó có Trung tâm Điều Trị Ung Thư Hy Vọng của Bệnh viện FV.

Bệnh viện FV, thông qua Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng, đã áp dụng nhiều kỹ thuật xạ trị tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ cho bệnh nhân. Dưới đây là các kỹ thuật nổi bật:
4.1 Kỹ thuật xạ trị điều biến cường độ (IMRT)
Xạ trị điều chỉnh cường độ (IMRT) là một hình thức xạ trị ung thư tiên tiến. Đây là một trong những hình thức xạ trị chùm tia bên ngoài chính xác nhất hiện có. Nó rất hữu ích ở những vùng như đầu và cổ, tránh tủy sống hoặc tuyến nước bọt.
Bệnh viện FV là một trong những bệnh viện xạ trị ung thư tốt nhất, ứng dụng phương pháp xạ trị IMRT hiện đại. Sử dụng máy xạ trị kỹ thuật số Elekta Infinity, công nghệ IMRT cho phép điều chỉnh cường độ tia xạ theo từng vùng, đảm bảo liều xạ chính xác vào khối u và giảm thiểu tổn thương cho các mô lành xung quanh.
4.2 Kỹ thuật xạ trị điều biến liều (VMAT)
Kỹ thuật xạ trị điều biến liều VMAT tại bệnh viện FV có kết hợp chẩn đoán hình ảnh CT 4D, giúp xác định chính xác vị trí và hình dạng khối u (kể cả những khối u di động trong ung thư phổi). Từ đó tăng độ chính xác và hiệu quả điều trị.
Đồng thời, kỹ thuật điều biến liều giúp rút ngắn thời gian và số lần xạ trị ung thư nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả tối ưu và hạn chế được tác dụng phụ cho bệnh nhân. Đây là kỹ thuật hiện đang được ứng dụng tại các quốc gia phát triển trong điều trị các bệnh ung thư như: ung thư đầu cổ, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, ung thư vòm hầu, u não,… Ứng dụng kỹ thuật này ngoài việc đòi hỏi trang thiết bị công nghệ hiện đại thì cần phải có đội ngũ bác sĩ, kỹ sư vật lý và kỹ thuật viên xạ trị được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật và có kinh nghiệm. Do đó, hiện nay kỹ thuật này chỉ đang triển khai ở một số bệnh viện và trung tâm lớn tại Việt Nam, trong đó có bệnh viện Chợ Rẫy và Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng thuộc Bệnh viện FV.

4.3 Xạ trị áp sát (Brachytherapy):
Xạ trị áp sát tại FV được triển khai cá nhân hóa, mỗi người bệnh một phác đồ riêng. Thông thường khi áp dụng kỹ thuật xạ trị áp sát, các liều xạ sẽ được thực hiện cách tuần, tuy nhiên thời gian và tần suất xạ cần được cá thể hóa tùy theo thể trạng của từng người bệnh để đạt hiệu quả tối ưu.
Theo bác sĩ Basma M’Barek_ Trưởng Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng, Bệnh viện FV, thay vì điều trị theo phác đồ chung, các bác sĩ tại Bệnh viện FV sẽ xây dựng kế hoạch xạ trị theo các chỉ số cụ thể của từng bệnh nhân (kích thước cơ quan, tiền sử bệnh, tình trạng bệnh…). Thậm chí, mỗi lần xạ trị là kế hoạch sẽ được thực hiện lại, theo đúng tình trạng của bệnh nhân vào ngày hôm đó. Mục đích là tối ưu hiệu quả liều xạ, nhắm trúng tế bào ung thư và tiêu diệt chúng mà không gây hại cho các mô lành xung quanh.

Bên cạnh trang thiết bị đồng bộ, cơ sở vật chất tiện nghi, Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng sở hữu một đội ngũ toàn diện và đồng bộ bao gồm đội ngũ bác sĩ nội khoa ung thư, kĩ sư vật lý, kĩ thuật viên và điều dưỡng, người Pháp và người Việt, được đào tạo bài bản, kinh nghiệm lâu năm ở các bệnh viện trong và nước ngoài.
Giải pháp xạ trị ung thư hiệu quả tại Bệnh viện FV không làm bệnh nhân bị nhiễm xạ, bệnh nhân vẫn an toàn khi ở cạnh người khác (kể cả trẻ em và phụ nữ mang thai) trong suốt các buổi điều trị.
Xạ trị áp sát là kỹ thuật xạ trị trong, trong đó nguồn phóng xạ được đặt trực tiếp vào hoặc gần khối u, cho phép cung cấp liều xạ cao tại chỗ và giảm thiểu tác dụng phụ cho mô lành xung quanh.
4.4 Xạ trị toàn thân
Phương pháp xạ trị toàn thân tại Bệnh viện FV làm tăng hiệu quả tiêu diệt các tế bào ung thư trong cơ thể và ức chế miễn dịch, giúp chống thải ghép tủy sau này (Nguồn: Báo Vietnamplus đưa tin)

4.5 Cá nhân hóa phác đồ điều trị
Bệnh viện FV áp dụng phương pháp cá nhân hóa phác đồ điều trị ung thư, dựa trên đặc điểm sinh học và lâm sàng của từng bệnh nhân, nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ sau khi xạ trị ung thư. (Nguồn: Báo Thanh Niên đưa tin)
4.6 Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong xạ trị
Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo trong xạ trị giúp tăng cường độ chính xác trong việc xác định và điều chỉnh vị trí khối u, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
Những kỹ thuật này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giúp giảm thiểu tác dụng phụ, mang lại chất lượng sống tốt hơn cho bệnh nhân ung thư khi lựa chọn điều trị ung thư tại Bệnh viện FV.
Bác sĩ Basma khẳng định: “Tại trung tâm, chúng tôi không quan niệm là điều trị bệnh ung thư, chúng tôi đang điều trị cho người có căn bệnh ung thư”. Điều đó có nghĩa là, nhiệm vụ của bác sĩ không phải triệt hạ khối u bằng mọi giá, mà còn quan tâm tới các yếu tố khác của bệnh nhân.
Để hiểu rõ hơn về các kỹ thuật xạ trị hiện đại tại Bệnh viện FV, bạn có thể tham khảo video dưới đây:
5. Xạ trị ung thư sống được bao lâu?
Tỷ lệ sống sót sau xạ trị ung thư phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và phương pháp điều trị kết hợp.
5.1 Tỷ lệ sống sót sau xạ trị ung thư
- Tỷ lệ sống trung bình trên 5 năm: Nghiên cứu cho thấy, trong số 105 bệnh nhân được điều trị dứt điểm ung thư bằng xạ trị, tỷ lệ sống trung bình trên 5 năm là 40%, với thời gian sống thêm khoảng 26 tháng sau khi chẩn đoán.
- Kết hợp xạ trị ung thư với các phương pháp khác: Trong số 149 bệnh nhân điều trị kết hợp xạ trị với các phương pháp khác, tỷ lệ sống trên 5 năm là khoảng 62%.
- Điều trị giảm nhẹ bằng xạ trị: Trong số 279 bệnh nhân điều trị giảm nhẹ bằng xạ trị, tỷ lệ sống trên 5 năm là khoảng 3% và thời gian sống thêm được khoảng 5,2 tháng kể từ khi chẩn đoán.
5.2 Tỷ lệ sống sót sau xạ trị ung thư tại Bệnh viện FV
Bệnh viện FV, thông qua Trung tâm Điều trị Ung thư Hy Vọng, đã áp dụng nhiều kỹ thuật xạ trị tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ cho bệnh nhân. Nhiều bệnh nhân ung thư dạ dày đã sống trên 5 năm nhờ phương pháp điều trị hiện đại và phối hợp đa chuyên khoa tại Bệnh viện FV (Nguồn: Vnexpress.net)
Tìm hiểu các phương pháp điều trị ung thư tại Bệnh viện FV ngay tại video dưới đây:
Lưu ý: Tỷ lệ sống sót sau xạ trị ung thư có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng bệnh nhân. Do đó, việc tham gia các chương trình khám tầm soát ung thư định kỳ và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ là rất quan trọng.
6. Tầm soát sớm bệnh ung thư – Phát hiện sớm tăng cường hiệu quả điều trị ung thư
Tại Bệnh viện FV, chương trình tầm soát ung thư được thiết kế để phát hiện sớm các nguy cơ bệnh lý. Từ đó giúp tăng cường hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân ung thư.
6.1 Các chương trình tầm soát ung thư tại Bệnh viện FV
- Tầm soát ung thư cổ tử cung: Dành cho phụ nữ từ 21 đến 65 tuổi, với các gói dịch vụ phù hợp cho từng độ tuổi.
- Tầm soát ung thư vú: Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên được khuyến cáo nên chụp nhũ ảnh hàng năm và duy trì khi sức khỏe tốt.
- Tầm soát ung thư đại trực tràng: Bao gồm nội soi đại tràng quang học và nội soi đại tràng ảo, giúp phát hiện sớm các tổn thương trong đại tràng.
- Tầm soát ung thư vòm họng: Dành cho người từ 30 tuổi trở lên, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư vòm họng.
- Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt: Bao gồm xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) và khám tư vấn với bác sĩ Tiết niệu.
- Tầm soát ung thư phổi: Dành cho người có nguy cơ cao, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư phổi.
6.2 Lợi ích của việc sàng lọc ung thư sớm
Khám tầm soát ung thư giúp phát hiện các dấu hiệu ung thư ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa có triệu chứng rõ rệt. Tầm soát mang lại các lợi ích như:
- Tăng cường hiệu quả điều trị: Việc phát hiện sớm sau khi sàng lọc ung thư giúp áp dụng các phương pháp điều trị xạ trị ung thư hoặc hóa trị ung thư hiệu quả hơn, tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.
- Giảm chi phí điều trị: Điều trị ở giai đoạn sớm thường ít tốn kém hơn so với điều trị ở giai đoạn muộn.
- Cải thiện chất lượng sống: Phát hiện và điều trị sớm bệnh ung thư giúp bệnh nhân duy trì chất lượng sống tốt hơn trong quá trình điều trị.
6.3 Lưu ý khi tầm soát ung thư
- Tuân thủ hướng dẫn: Trước khi tham gia khám sàng lọc ung thư, bệnh nhân nên tuân thủ các hướng dẫn về chế độ ăn uống và sinh hoạt từ bác sĩ để đảm bảo kết quả chính xác.
- Kiểm tra định kỳ: Tham gia khám tầm soát ung thư định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ để theo dõi sức khỏe và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Tầm soát ung thư tại Bệnh viện FV là một bước quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tăng cường hiệu quả điều trị.
Để hiểu rõ hơn về chương trình tầm soát ung thư tại Bệnh viện FV, bạn có thể tham khảo bài viết: Khám tầm soát ung thư – Ung thư có thể chữa khỏi hoàn toàn
Hãy bảo vệ sức khỏe của bạn ngay hôm nay! Liên hệ với Bệnh viện FV để được tư vấn chi tiết về phương pháp xạ trị ung thư hiện đại và các gói tầm soát ung thư toàn diện. Phát hiện sớm – điều trị hiệu quả – cải thiện chất lượng sống!
7. Tại sao nên chọn Bệnh viện FV?
Bệnh viện FV là một trong những trung tâm y tế hàng đầu tại Việt Nam, được trang bị hệ thống công nghệ tiên tiến và đội ngũ chuyên gia nước ngoài và bác sĩ Việt Nam giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cung cấp các giải pháp điều trị ung thư toàn diện, trong đó có kỹ thuật xạ trị điều biến liều VMAT, xạ trị áp sát, xạ trị điều biến cường độ (IMRT) và các kỹ thuật hiện đại khác, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ khi xạ trị ung thư.
8. Chương trình tầm soát ung thư toàn diện
Bên cạnh việc điều trị ung thư hiệu quả với kỹ thuật xạ trị ung thư tiên tiến, Bệnh viện FV còn giúp bạn phát hiện sớm các nguy cơ ung thư như ung thư vú, cổ tử cung, phổi, tuyến tiền liệt và đại trực tràng thông qua các gói tầm soát ung thư được thiết kế phù hợp cho từng nhóm tuổi và giới tính. Việc phát hiện sớm không chỉ tăng cơ hội điều trị ung thư thành công mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian.
Đừng để nỗi lo ung thư làm ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Hãy hành động sớm để bảo vệ sức khỏe cho bạn và người thân. Liên hệ ngay:
- Số điện thoại: (028) 35 11 33 33
- Website: https://www.fvhospital.com/vi/
- Địa chỉ Bệnh viện FV: 6 Nguyễn Lương Bằng, Nam Sài Gòn (Phú Mỹ Hưng), Q7, Tp HCM
Hãy cùng chúng tôi xây dựng tương lai khỏe mạnh và an toàn hơn!